Giá cả tại Tasikmalaya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tasikmalaya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tasikmalaya.

Giá siêu thị ở Tasikmalaya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tasikmalaya có cao hơn so với nước Mỹ không? Tasikmalaya - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tasikmalaya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,39 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,9 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Tasikmalaya thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 65%.

Khách sạn có đắt không tại Tasikmalaya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tasikmalaya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫650K (IDR 416K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫269K (IDR 172K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫889K (IDR 568K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫288K (IDR 184K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫750K (IDR 480K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tasikmalaya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tasikmalaya không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tasikmalaya, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, rau diếp, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tasikmalaya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tasikmalaya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tasikmalaya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 41.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 250 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tasikmalaya, bao gồm cả Trứng, Chuối, rau diếp, Táo, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tasikmalaya trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tasikmalaya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tasikmalaya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tasikmalaya

Tasikmalaya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫604K (₫483K - ₫4.3M)

Phí

₫604K (₫483K - ₫4.3M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫685K (₫469K - ₫1.09M)

Internet

₫685K (₫469K - ₫1.09M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫938K (₫547K - ₫2.35M)

quần Jean

₫938K (₫547K - ₫2.35M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.69M

thu nhập trung bình

₫4.69M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.95M (₫1.56M - ₫2.35M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.95M (₫1.56M - ₫2.35M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.13M (₫2.35M - ₫3.91M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.13M (₫2.35M - ₫3.91M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4K (₫20.3K - ₫70.4K)

bánh mì

₫27.4K (₫20.3K - ₫70.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫172K (₫93.8K - ₫352K)

Pho mát

₫172K (₫93.8K - ₫352K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K (₫15.6K - ₫39.1K)

Gạo

₫23.3K (₫15.6K - ₫39.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.8K (₫15.6K - ₫62.6K)

cà chua

₫33.8K (₫15.6K - ₫62.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.9K (₫27.2K - ₫56.3K)

Chuối

₫37.9K (₫27.2K - ₫56.3K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫547K (₫344K - ₫938K)

Rượu

₫547K (₫344K - ₫938K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫41.4K (₫28.2K - ₫125K)

nhà hàng rẻ

₫41.4K (₫28.2K - ₫125K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.7K (₫31.3K - ₫109K)

bia địa phương

₫54.7K (₫31.3K - ₫109K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.3K (₫23.5K - ₫86K)

Cà phê

₫31.3K (₫23.5K - ₫86K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.65K (₫5.47K - ₫15.6K)

chai nước

₫6.65K (₫5.47K - ₫15.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86K (₫78.2K - ₫125K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86K (₫78.2K - ₫125K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.38K (₫7.82K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.38K (₫7.82K - ₫31.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tasikmalaya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.3K (IDR 20K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4K (IDR 17.5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.9K (IDR 19.1K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫172K (IDR 110K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.9K (IDR 6.97K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫547K (IDR 350K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.6K (IDR 36.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.6K (IDR 47.7K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.6K (IDR 40K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.2K (IDR 54.5K)
  11. Táo (1kg) ₫72.1K (IDR 46.1K)
  12. Cam (1kg) ₫46.9K (IDR 30K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (IDR 20K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (IDR 12.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (IDR 14.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.8K (IDR 21.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.9K (IDR 24.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫58.6K (IDR 37.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫195K (IDR 125K)

Giá Trong Nhà Hàng Tasikmalaya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫41.4K (IDR 26.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫250K (IDR 160K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86K (IDR 55K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.7K (IDR 35K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (IDR 70K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.38K (IDR 6K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.65K (IDR 4.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.3K (IDR 20K)

Chi Phí Sinh Hoạt Tasikmalaya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.82K (IDR 5K)
  2. Xăng (1 lít) ₫18.8K (IDR 12K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (IDR 401M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.95M (IDR 1.25M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.02M (IDR 650K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.47M (IDR 3.5M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.13M (IDR 2M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫604K (IDR 386K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫685K (IDR 438K)
  10. numb_34 ₫161K (IDR 103K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫938K (IDR 600K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫665K (IDR 425K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (IDR 1.2M)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (IDR 1.33M)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫790M (IDR 505M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.5M (IDR 958K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫7.82M (IDR 5M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫240M (IDR 154M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.69M (IDR 3M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (IDR 8.5K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.82K (IDR 5K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫78.2K (IDR 50K)

Chi Phí Giải Trí Tasikmalaya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫469K (IDR 300K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.2K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫547K (₫344K - ₫938K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫37.9K (₫27.2K - ₫56.3K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫31.3K (₫23.5K - ₫86K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫172K (₫93.8K - ₫352K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.95M (₫1.56M - ₫2.35M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.13M (₫2.35M - ₫3.91M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo