Giá cả tại Flores. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Flores?

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Flores? Flores - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Flores: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Flores: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,42 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 64,2 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Flores, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Flores? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Flores?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫574K (IDR 369K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫563K (IDR 362K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Flores? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Flores không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Flores, chẳng hạn như: ức gà, Pho mát, rau diếp, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Flores không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Flores là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Flores?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 61 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 62.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 311 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 156 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.23 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Flores, bao gồm cả ức gà, Pho mát, rau diếp, Thịt bò, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Flores trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Flores

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Flores

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Flores

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Flores

Flores - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.65M

Phí

₫2.65M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫934K

Internet

₫934K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫311K

quần Jean

₫311K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.67M

thu nhập trung bình

₫4.67M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.56M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.56M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.7M (₫6.01M - ₫21.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫6.01M - ₫21.8M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.1K

bánh mì

₫31.1K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K

Pho mát

₫234K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.7K

Gạo

₫18.7K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.1K (₫15.3K - ₫52.7K)

cà chua

₫31.1K (₫15.3K - ₫52.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.6K

Chuối

₫20.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫493K (₫311K - ₫767K)

Rượu

₫493K (₫311K - ₫767K)
29% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫61K (₫25.4K - ₫64.9K)

nhà hàng rẻ

₫61K (₫25.4K - ₫64.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫77.9K

bia địa phương

₫77.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.8K (₫30.1K - ₫78.1K)

Cà phê

₫51.8K (₫30.1K - ₫78.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.4K (₫8.95K - ₫24.8K)

chai nước

₫11.4K (₫8.95K - ₫24.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫62.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫62.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.23K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.23K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Flores

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.4K (IDR 15K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.1K (IDR 20K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.4K (IDR 17.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (IDR 150K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.34K (IDR 6K)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫42K (IDR 27K)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫206K (IDR 132K)
  8. Táo (1kg) ₫85.8K (IDR 55.1K)
  9. Cam (1kg) ₫23.4K (IDR 15K)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.79K (IDR 5K)
  11. Một kg gạo trắng ₫18.7K (IDR 12K)
  12. Chuối (1kg) ₫20.6K (IDR 13.2K)
  13. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫493K (IDR 317K)
  14. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.6K (IDR 34.4K)
  15. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82K (IDR 52.6K)
  16. Khoai tây (1kg) ₫32.7K (IDR 21K)
  17. Cà chua (1kg) ₫31.1K (IDR 20K)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.4K (IDR 26.6K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫188K (IDR 121K)

Giá Trong Nhà Hàng Flores

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫311K (IDR 200K)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫62.3K (IDR 40K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫77.9K (IDR 50K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫125K (IDR 80K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.23K (IDR 4K)
  6. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫61K (IDR 39.2K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.4K (IDR 7.33K)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.8K (IDR 33.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Flores

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.25M (IDR 800K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫934K (IDR 600K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.79K (IDR 5K)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.8K (IDR 9.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.56M (IDR 1M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫779K (IDR 500K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.89M (IDR 2.5M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.65M (IDR 1.7M)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.96M (IDR 1.9M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫934K (IDR 600K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.67M (IDR 3M)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫311K (IDR 200K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫280K (IDR 180K)
  14. Vé tháng (giá thường) ₫171K (IDR 110K)
  15. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (IDR 358M)
  16. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.7M (IDR 6.87M)
  17. numb_34 ₫73.2K (IDR 47K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.2M (IDR 27.1M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.9M (IDR 15.3M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.5K (IDR 8.66K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.37K (IDR 5.38K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫92.8K (IDR 59.6K)
  24. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫610M (IDR 392M)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (IDR 84.9M)

Chi Phí Giải Trí Flores

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫771K (IDR 495K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫382K (IDR 245K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫68.8K (IDR 44.2K)