Giá cả tại Brunei

Giá siêu thị ở Brunei là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Brunei có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Brunei và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Brunei: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Brunei Đô la Brunei (BND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00533 Đô la Brunei. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0533 Đô la Brunei. Và ngược lại: Với 10 Đô la Brunei bạn có thể nhận được 188 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brunei là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brunei

Giá: Bandar Seri Begawan   Kuala Belait   Seria   Tutong   Gadong A   Darussalam   Jerudong   Bangar   Muara  

Tổng chi phí tại Brunei thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 9,1%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Brunei thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 30%.

Khách sạn có đắt không tại Brunei? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Brunei?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brunei là ₫1.52M (SGD 81). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brunei tại ₫1.12M (SGD 60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (SGD 85) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.87M (SGD 100) tại Brunei Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.36M (SGD 233)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Brunei trong các nước lân cận? Xem giá tại: Indonesia, Philippines, Singapore, Việt Nam, and México.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brunei

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brunei

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Brunei

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brunei

So sánh giá đã chọn trong Brunei với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.37M (₫936K - ₫2.06M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.17M (₫1.12M - ₫4.47M)
20% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.44M (₫748K - ₫1.87M)
7,4% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫50.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.9M (₫7.49M - ₫18.7M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.4M (₫15M - ₫33.7M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫47.7K (₫28.1K - ₫93.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫318K (₫150K - ₫826K)
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫43.4K (₫18.7K - ₫89.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫99.5K (₫37.5K - ₫155K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫73K (₫37.5K - ₫187K)
71% hơn nước Mỹ

Rượu

₫375K (₫56.2K - ₫655K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫103K (₫56.2K - ₫225K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫46.8K (₫37.5K - ₫93.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫93.3K (₫46.8K - ₫122K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫16.9K (₫9.36K - ₫28.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫127K - ₫183K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.2K (₫18.7K - ₫41.2K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Brunei

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không