Giá cả tại Seria

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seria? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seria.

Seria thay đổi giá cả hikersbay.com
Seria Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Seria là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seria cao hơn so với nước Mỹ không? Seria - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Seria: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Brunei Đô la Brunei (BND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00529 Đô la Brunei. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0529 Đô la Brunei. Và ngược lại: Với 10 Đô la Brunei bạn có thể nhận được 189 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Brunei so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Seria thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Seria? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seria?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brunei là ₫1.71M (SGD 90).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seria không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Seria, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, nước đóng chai, hành tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seria không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seria là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seria?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seria, bao gồm cả rau diếp, cà chua, nước đóng chai, hành tây, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Seria không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Indonesia, Philippines, Singapore, Việt Nam, and México.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seria

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seria

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Seria

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seria

Seria - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.61M

Internet

₫1.61M
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫758K

quần Jean

₫758K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17M

thu nhập trung bình

₫17M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.5K

bánh mì

₫35.5K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K

Pho mát

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫94.7K

Gạo

₫94.7K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫75.8K

cà chua

₫75.8K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫94.7K

Chuối

₫94.7K
120% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.8K

nhà hàng rẻ

₫75.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.9K

bia địa phương

₫37.9K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.7K

Cà phê

₫94.7K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.9K

chai nước

₫18.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.9K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫75.8K (SGD 4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.5K (SGD 1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.1K (SGD 1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (SGD 8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.9K (SGD 1)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.5K (SGD 1.4)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (SGD 6)
  8. Táo (1kg) ₫114K (SGD 6)
  9. Cam (1kg) ₫94.7K (SGD 5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫75.8K (SGD 4)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫133K (SGD 7)
  12. Một kg gạo trắng ₫94.7K (SGD 5)
  13. Cà chua (1kg) ₫75.8K (SGD 4)
  14. Chuối (1kg) ₫94.7K (SGD 5)
  15. Hành tây (1kg) ₫56.8K (SGD 3)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫473K (SGD 25)

Giá Trong Nhà Hàng Seria

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.8K (SGD 4)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (SGD 7)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.9K (SGD 2)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.8K (SGD 3)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.9K (SGD 2)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.9K (SGD 1)
  7. Cà phê cappuccino ₫94.7K (SGD 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Seria

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.23M (SGD 65)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.14M (SGD 60)
  3. Xăng (1 lít) ₫7.58K (SGD 0.4)
  4. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.68M (SGD 300)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.61M (SGD 85)
  6. numb_34 ₫379K (SGD 20)
  7. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫455M (SGD 24K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17M (SGD 900)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫758K (SGD 40)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫663K (SGD 35)

Chi Phí Giải Trí Seria

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫663K (SGD 35)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (SGDNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫133K (SGD 7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brunei là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brunei

Giá: Bandar Seri Begawan   Kuala Belait   Seria   Tutong   Gadong A   Darussalam   Jerudong   Bangar   Muara  

Chi phí sống tại Brunei: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brunei với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫18.9K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫17M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.5K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ