Giá cả tại Bandar Seri Begawan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bandar Seri Begawan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bandar Seri Begawan.

Bandar Seri Begawan thay đổi giá cả hikersbay.com
Bandar Seri Begawan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bandar Seri Begawan? Bandar Seri Begawan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Bandar Seri Begawan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bandar Seri Begawan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Brunei Đô la Brunei (BND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0052 Đô la Brunei. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,052 Đô la Brunei. Và ngược lại: Với 10 Đô la Brunei bạn có thể nhận được 192 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Bandar Seri Begawan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 16%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bandar Seri Begawan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Bandar Seri Begawan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bandar Seri Begawan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Brunei là ₫1.5M (SGD 78). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Brunei tại ₫1.03M (SGD 54). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.63M (SGD 85) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.82M (SGD 95) tại Brunei Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.35M (SGD 227)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bandar Seri Begawan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bandar Seri Begawan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bandar Seri Begawan, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, Thịt bò, Sữa, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bandar Seri Begawan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bandar Seri Begawan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bandar Seri Begawan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 67.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 769 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 95.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bandar Seri Begawan, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, Thịt bò, Sữa, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bandar Seri Begawan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Indonesia, Philippines, Singapore, Việt Nam, and México.

Bandar Seri Begawan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.31M (₫863K - ₫2.76M)

Phí

₫1.31M (₫863K - ₫2.76M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.55M (₫1.15M - ₫2.67M)

Internet

₫1.55M (₫1.15M - ₫2.67M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫577K (₫385K - ₫770K)

quần Jean

₫577K (₫385K - ₫770K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫53.8M

thu nhập trung bình

₫53.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.4M (₫7.68M - ₫19.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.4M (₫7.68M - ₫19.2M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫30.7M (₫26.9M - ₫34.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫30.7M (₫26.9M - ₫34.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.8K (₫28.8K - ₫95.9K)

bánh mì

₫45.8K (₫28.8K - ₫95.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫115K (₫76.8K - ₫154K)

Pho mát

₫115K (₫76.8K - ₫154K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.7K (₫15.4K - ₫48K)

Gạo

₫29.7K (₫15.4K - ₫48K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫94K (₫38.4K - ₫125K)

cà chua

₫94K (₫38.4K - ₫125K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.6K (₫38.4K - ₫95.9K)

Chuối

₫57.6K (₫38.4K - ₫95.9K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫576K (₫57.6K - ₫672K)

Rượu

₫576K (₫57.6K - ₫672K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫67.2K (₫57.6K - ₫115K)

nhà hàng rẻ

₫67.2K (₫57.6K - ₫115K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48K

bia địa phương

₫48K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.7K (₫38.4K - ₫106K)

Cà phê

₫81.7K (₫38.4K - ₫106K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.4K (₫9.59K - ₫19.2K)

chai nước

₫13.4K (₫9.59K - ₫19.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K (₫115K - ₫150K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K (₫115K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫19.2K - ₫23K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫19.2K - ₫23K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bandar Seri Begawan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.8K (SGD 2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.8K (SGD 2.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.2K (SGD 3.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫115K (SGD 6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.4K (SGD 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫576K (SGD 30)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.6K (SGD 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.4K (SGD 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫336K (SGD 17.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K (SGD 7.7)
  11. Táo (1kg) ₫84K (SGD 4.4)
  12. Cam (1kg) ₫95.9K (SGD 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.8K (SGD 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫91.1K (SGD 4.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.7K (SGD 1.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫94K (SGD 4.9)
  17. Chuối (1kg) ₫57.6K (SGD 3)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.2K (SGD 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫385K (SGD 20)

Giá Trong Nhà Hàng Bandar Seri Begawan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫67.2K (SGD 3.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫769K (SGD 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (SGD 6.9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48K (SGD 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.6K (SGD 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (SGD 1.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.4K (SGD 0.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫81.7K (SGD 4.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Bandar Seri Begawan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫38.5K (SGD 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫576K (SGD 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫10.1K (SGD 0.53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫652M (SGD 34K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.4M (SGD 801)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (SGD 701)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.3M (SGD 1.94K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫30.7M (SGD 1.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.31M (SGD 69)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.55M (SGD 81)
  11. numb_34 ₫577K (SGD 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫577K (SGD 30)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫641K (SGD 33)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.24M (SGD 117)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (SGD 117)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫756M (SGD 39.4K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.26M (SGD 170)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.1M (SGD 2.4K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫345M (SGD 18K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫73.5M (SGD 3.83K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫53.8M (SGD 2.81K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫115K (SGD 6)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.2K (SGD 3.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫576K (SGD 30)

Bandar Seri Begawan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bandar Seri Begawan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bandar Seri Begawan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.06M (SGD 55)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫115K (SGD 6)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫115K (SGD 6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Brunei là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Brunei

Giá: Bandar Seri Begawan   Kuala Belait   Seria   Tutong   Gadong A   Darussalam   Jerudong   Bangar   Muara  

Chi phí sống tại Brunei: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Brunei với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫30.7M (₫26.9M - ₫34.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.31M (₫863K - ₫2.76M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫576K (₫57.6K - ₫672K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫67.2K (₫57.6K - ₫115K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫577K (₫385K - ₫770K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫19.2K - ₫23K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ