Giá cả tại Malaysia

Giá siêu thị ở Malaysia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Malaysia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Malaysia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Malaysia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0177 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,177 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,5 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Tổng chi phí tại Malaysia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Malaysia thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Malaysia


Khách sạn có đắt không tại Malaysia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Malaysia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫830K (MYR 147). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫624K (MYR 111) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫290K (MYR 51). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫1.14M (MYR 203). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.27M (MYR 226) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (MYR 263) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.24M (MYR 397)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Malaysia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Malaysia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Malaysia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Malaysia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Malaysia

So sánh giá đã chọn trong Malaysia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.2M (₫678K - ₫1.98M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫664K (₫508K - ₫881K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.35M (₫565K - ₫2.08M)
1% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫23M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.84M (₫5.65M - ₫16.9M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.7M (₫6.21M - ₫17.8M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫21.5K (₫16.4K - ₫45.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫327K (₫113K - ₫796K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Gạo

₫30.8K (₫14.7K - ₫56.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.4K (₫16.9K - ₫56.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫31.1K (₫22.5K - ₫56.5K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫395K (₫198K - ₫678K)
3,5% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫73.4K (₫45.2K - ₫141K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫84.7K (₫49.7K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫66.5K (₫33.9K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.6K (₫8.47K - ₫16.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫84.7K - ₫113K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫14.1K - ₫28.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Malaysia

Giá bánh mì có tăng trong Malaysia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 13,8 N ₫(2,4 MYR), 2011: 17,1 N ₫(3 MYR), 2012: 17,3 N ₫(3,1 MYR), 2013: 16,4 N ₫(2,9 MYR), 2014: 17,7 N ₫(3,1 MYR), 2015: 17,5 N ₫(3,1 MYR), 2016: 18,1 N ₫(3,2 MYR), 2017: 18,6 N ₫(3,3 MYR) và 2018: 18,2 N ₫(3,2 MYR).

Malaysia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Malaysia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 29,6 N ₫(5,2 MYR), 2016: 30 N ₫(5,3 MYR), 2017: 31,1 N ₫(5,5 MYR) và 2018: 30,3 N ₫(5,4 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Malaysia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Malaysia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 39,5 N ₫(7 MYR), 2011: 45,2 N ₫(8 MYR), 2012: 42,3 N ₫(7,5 MYR), 2013: 39,5 N ₫(7 MYR), 2014: 39,5 N ₫(7 MYR), 2015: 56,5 N ₫(10 MYR), 2016: 56,5 N ₫(10 MYR), 2017: 56,5 N ₫(10 MYR) và 2018: 56,5 N ₫(10 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Malaysia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 3,94 Tr ₫(697 MYR), 2011: 5,78 Tr ₫(1,02 N MYR), 2012: 8,14 Tr ₫(1,44 N MYR), 2013: 9,25 Tr ₫(1,64 N MYR), 2014: 8,3 Tr ₫(1,47 N MYR), 2015: 10,4 Tr ₫(1,84 N MYR), 2016: 10,6 Tr ₫(1,88 N MYR), 2017: 9,54 Tr ₫(1,69 N MYR) và 2018: 10,2 Tr ₫(1,81 N MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Malaysia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Malaysia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Malaysia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com