Giá cả tại Seremban

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Seremban? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Seremban.

Seremban thay đổi giá cả hikersbay.com
Seremban Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Seremban là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Seremban có cao hơn so với nước Mỹ không? Seremban - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Seremban: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0177 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,177 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 56,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Seremban thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Seremban thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Khách sạn có đắt không tại Seremban? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Seremban?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫600K (MYR 106). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫603K (MYR 107). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫700K (MYR 124) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.32M (MYR 233) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.75M (MYR 487)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Seremban? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Seremban không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Seremban, chẳng hạn như: bánh mì, Bia, Táo, Trứng, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Seremban không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Seremban là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Seremban?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 67.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 93.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 452 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 169 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Seremban, bao gồm cả bánh mì, Bia, Táo, Trứng, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Seremban trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Seremban

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Seremban

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Seremban

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Seremban

Seremban - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫844K (₫565K - ₫1.72M)

Phí

₫844K (₫565K - ₫1.72M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫676K (₫565K - ₫1.19M)

Internet

₫676K (₫565K - ₫1.19M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.55M (₫847K - ₫2.15M)

quần Jean

₫1.55M (₫847K - ₫2.15M)
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.1M

thu nhập trung bình

₫12.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.27M (₫2.82M - ₫9.03M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.27M (₫2.82M - ₫9.03M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.15M (₫4.52M - ₫10.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.15M (₫4.52M - ₫10.7M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.2K (₫16.9K - ₫46.9K)

bánh mì

₫21.2K (₫16.9K - ₫46.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫296K (₫162K - ₫395K)

Pho mát

₫296K (₫162K - ₫395K)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.5K (₫14.1K - ₫113K)

Gạo

₫54.5K (₫14.1K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.2K (₫16.9K - ₫67.8K)

cà chua

₫28.2K (₫16.9K - ₫67.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32K (₫11.3K - ₫73.4K)

Chuối

₫32K (₫11.3K - ₫73.4K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫423K (₫395K - ₫565K)

Rượu

₫423K (₫395K - ₫565K)
11% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫67.8K (₫33.9K - ₫113K)

nhà hàng rẻ

₫67.8K (₫33.9K - ₫113K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫84.7K (₫62.1K - ₫141K)

bia địa phương

₫84.7K (₫62.1K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.2K (₫39.5K - ₫102K)

Cà phê

₫60.2K (₫39.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.8K (₫7.91K - ₫14.1K)

chai nước

₫10.8K (₫7.91K - ₫14.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫93.2K (₫84.7K - ₫102K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.2K (₫84.7K - ₫102K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.2K (₫11.3K - ₫28.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.2K (₫11.3K - ₫28.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Seremban

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.6K (MYR 6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.2K (MYR 3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.3K (MYR 9.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫296K (MYR 52)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.6K (MYR 2.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫423K (MYR 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67K (MYR 11.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫104K (MYR 18.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫96K (MYR 17)
  11. Táo (1kg) ₫77.2K (MYR 13.7)
  12. Cam (1kg) ₫84.3K (MYR 14.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.8K (MYR 3.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.4K (MYR 4.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.5K (MYR 9.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.2K (MYR 5)
  17. Chuối (1kg) ₫32K (MYR 5.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.2K (MYR 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫205K (MYR 36)

Giá Trong Nhà Hàng Seremban

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫67.8K (MYR 12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫452K (MYR 80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫93.2K (MYR 16.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫84.7K (MYR 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.5K (MYR 10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.2K (MYR 3.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.8K (MYR 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.2K (MYR 10.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Seremban

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫28.2K (MYR 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫847K (MYR 150)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.6K (MYR 2.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.13B (MYR 200K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.27M (MYR 933)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.8M (MYR 850)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.5M (MYR 2.03K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.15M (MYR 1.27K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫844K (MYR 149)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫676K (MYR 120)
  11. numb_34 ₫215K (MYR 38)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.55M (MYR 275)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫649K (MYR 115)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.69M (MYR 300)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.2M (MYR 213)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫774M (MYR 137K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.98M (MYR 705)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.2M (MYR 4.99K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫107M (MYR 19K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18M (MYR 3.19K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.1M (MYR 2.15K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.9K (MYR 3)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.8K (MYR 3.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫93.2K (MYR 16.5)

Seremban chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Seremban Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Seremban

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.47M (MYR 260)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫119K (MYR 21)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.2K (MYR 16.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫84.7K (₫62.1K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫844K (₫565K - ₫1.72M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫54.5K (₫14.1K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫676K (₫565K - ₫1.19M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.8K (₫7.91K - ₫14.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.2K (₫84.7K - ₫102K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ