Giá cả tại Campuchia

Giá siêu thị ở Campuchia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Campuchia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Campuchia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Campuchia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,9 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Campuchia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Campuchia

Giá: Phnôm Pênh   Xiêm Riệp   Battambang   Kampong Cham   Sihanoukville   Kampong Chhnang   Kampong Thom   Prey Veng   Samraong   Svay Rieng  

Tổng chi phí tại Campuchia thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt tại Campuchia có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Campuchia


Khách sạn có đắt không tại Campuchia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Campuchia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Campuchia là ₫1.36M ($53). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫418K ($16.5) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫258K ($10.2). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Campuchia tại ₫639K ($25). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫950K ($37) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.72M ($67) tại Campuchia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.23M ($166)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Campuchia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Việt Nam, Thái Lan, laoPDR, Malaysia, and Singapore.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Campuchia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Campuchia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Campuchia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Campuchia

So sánh giá đã chọn trong Campuchia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.47M (₫1.35M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫747K (₫458K - ₫1.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫562K (₫254K - ₫763K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.22M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.83M (₫6.36M - ₫19.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.1M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫46.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫336K (₫150K - ₫432K)
2,7% hơn nước Mỹ

Gạo

₫23.4K (₫15.3K - ₫38.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫36.5K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.7K (₫19.1K - ₫76.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫280K (₫178K - ₫381K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫91.4K (₫50.8K - ₫203K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.4K (₫16.5K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.7K (₫25.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫15.2K (₫6.36K - ₫25.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫165K (₫140K - ₫203K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Campuchia

Giá bánh mì có tăng trong Campuchia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2012: 23,4 N ₫(3,72 N KHR), 2014: 41,4 N ₫(6,58 N KHR), 2015: 33,6 N ₫(5,33 N KHR), 2016: 32 N ₫(5,09 N KHR), 2017: 28 N ₫(4,44 N KHR) và 2018: 37,9 N ₫(6,02 N KHR).

Campuchia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 22,6 N ₫(3,59 N KHR), 2016: 33 N ₫(5,25 N KHR), 2017: 26,2 N ₫(4,16 N KHR) và 2018: 35,6 N ₫(5,65 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Campuchia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Campuchia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2012: 57,2 N ₫(9,09 N KHR), 2014: 76,3 N ₫(12,1 N KHR), 2015: 63,6 N ₫(10,1 N KHR), 2016: 63,6 N ₫(10,1 N KHR), 2017: 76,3 N ₫(12,1 N KHR) và 2018: 102 N ₫(16,2 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 8,98 Tr ₫(1,43 Tr KHR), 2014: 9,71 Tr ₫(1,54 Tr KHR), 2015: 8,95 Tr ₫(1,42 Tr KHR), 2016: 10,4 Tr ₫(1,64 Tr KHR), 2017: 10,3 Tr ₫(1,63 Tr KHR) và 2018: 11,1 Tr ₫(1,77 Tr KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Campuchia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Campuchia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không