Giá cả tại Phnôm Pênh

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Phnôm Pênh? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Phnôm Pênh.

Phnôm Pênh thay đổi giá cả hikersbay.com
Phnôm Pênh Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Phnôm Pênh? Phnôm Pênh - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Phnôm Pênh: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Phnôm Pênh: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Phnôm Pênh thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Phnôm Pênh xung quanh 8,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 20%.

Khách sạn có đắt không tại Phnôm Pênh? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Phnôm Pênh?

Giá trung bình của chỗ ở tại Campuchia là ₫1.22M ($48). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫407K ($16) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫264K ($10.4). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Campuchia tại ₫526K ($21). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫874K ($34) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.69M ($66) tại Campuchia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.48M ($137)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Phnôm Pênh? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Phnôm Pênh không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Phnôm Pênh, chẳng hạn như: Gạo, Táo, Khoai tây, ức gà, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Phnôm Pênh không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Phnôm Pênh là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Phnôm Pênh?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 763 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Phnôm Pênh, bao gồm cả Gạo, Táo, Khoai tây, ức gà, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Phnôm Pênh trong các nước lân cận? Xem giá tại: Việt Nam, Thái Lan, laoPDR, Malaysia, and Singapore.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Phnôm Pênh

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Phnôm Pênh

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Phnôm Pênh

Phnôm Pênh - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.78M (₫1.65M - ₫4.58M)

Phí

₫2.78M (₫1.65M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫827K (₫458K - ₫2.54M)

Internet

₫827K (₫458K - ₫2.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫610K (₫330K - ₫763K)

quần Jean

₫610K (₫330K - ₫763K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.28M

thu nhập trung bình

₫8.28M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.4M (₫7.63M - ₫20.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.4M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.2M (₫11.4M - ₫33M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M (₫11.4M - ₫33M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫48.4K (₫25.4K - ₫76.3K)

bánh mì

₫48.4K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫316K (₫150K - ₫381K)

Pho mát

₫316K (₫150K - ₫381K)
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.2K (₫15.3K - ₫38.1K)

Gạo

₫25.2K (₫15.3K - ₫38.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.8K (₫25.4K - ₫50.8K)

cà chua

₫37.8K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.9K (₫25.4K - ₫127K)

Chuối

₫43.9K (₫25.4K - ₫127K)
2,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫305K (₫254K - ₫381K)

Rượu

₫305K (₫254K - ₫381K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127K (₫63.5K - ₫203K)

nhà hàng rẻ

₫127K (₫63.5K - ₫203K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.4K (₫19.1K - ₫63.5K)

bia địa phương

₫25.4K (₫19.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76.3K (₫25.4K - ₫127K)

Cà phê

₫76.3K (₫25.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20K (₫10.2K - ₫38.1K)

chai nước

₫20K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫172K (₫140K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫140K - ₫191K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.5K (₫12.7K - ₫50.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.5K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Phnôm Pênh

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫54.7K ($2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.4K ($1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.7K ($1.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫316K ($12.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19K ($0.75)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫305K ($12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.1K ($1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.2K ($1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.5K ($1.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K ($4.7)
  11. Táo (1kg) ₫112K ($4.4)
  12. Cam (1kg) ₫96.6K ($3.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.1K ($1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫46.1K ($1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.2K ($0.99)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.8K ($1.5)
  17. Chuối (1kg) ₫43.9K ($1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.7K ($1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K ($9.7)

Giá Trong Nhà Hàng Phnôm Pênh

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127K ($5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫763K ($30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫172K ($6.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.4K ($1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76.3K ($3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.5K ($0.92)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20K ($0.79)
  8. Cà phê cappuccino ₫76.3K ($3)

Chi Phí Sinh Hoạt Phnôm Pênh

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫38.1K ($1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫269K ($10.6)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.2K ($1.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.25B ($49K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.4M ($486)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.74M ($265)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.3M ($1.19K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M ($596)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.78M ($109)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫827K ($33)
  11. numb_34 ₫150K ($5.9)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫610K ($24)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫577K ($23)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.34M ($92)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.51M ($60)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.13B ($44.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.07M ($357)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫58.1M ($2.29K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫310M ($12.2K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫37.9M ($1.49K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.28M ($326)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.8K ($0.98)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.4K ($1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫114K ($4.5)

Phnôm Pênh chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Phnôm Pênh Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Phnôm Pênh

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.26M ($49)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫337K ($13.3)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫108K ($4.3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Campuchia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Campuchia

Giá: Phnôm Pênh   Xiêm Riệp   Battambang   Kampong Cham   Sihanoukville   Kampong Chhnang   Kampong Thom   Prey Veng   Samraong   Svay Rieng  

Chi phí sống tại Campuchia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Campuchia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.5K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.78M (₫1.65M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.9K (₫25.4K - ₫127K)
2.9% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫316K (₫150K - ₫381K)
Giá cả ở 3.3% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K (₫63.5K - ₫203K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫305K (₫254K - ₫381K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ