Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,9 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Campuchia
Giá: Phnôm Pênh Xiêm Riệp Battambang Kampong Cham Sihanoukville Kampong Chhnang Kampong Thom Prey Veng Samraong Svay Rieng
Phí
₫2.47M (₫1.35M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫747K (₫458K - ₫1.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫562K (₫254K - ₫763K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.22M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.83M (₫6.36M - ₫19.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.1M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Campuchia:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 25,4 Tr ₫(4,04 Tr KHR), 2015: 39,6 Tr ₫(6,29 Tr KHR), 2016: 27 Tr ₫(4,29 Tr KHR) và 2018: 53,4 Tr ₫(8,48 Tr KHR)
Thu nhập có tăng trong Campuchia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 5,49 Tr ₫(872 N KHR), 2014: 4,81 Tr ₫(764 N KHR), 2015: 4,75 Tr ₫(755 N KHR), 2016: 6,97 Tr ₫(1,11 Tr KHR), 2017: 4,52 Tr ₫(719 N KHR) và 2018: 4,84 Tr ₫(768 N KHR)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,32 Tr ₫(209 N KHR), 2014: 1,88 Tr ₫(299 N KHR), 2015: 1,9 Tr ₫(302 N KHR), 2016: 2,14 Tr ₫(340 N KHR), 2017: 2,16 Tr ₫(343 N KHR) và 2018: 2,21 Tr ₫(352 N KHR)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,39 Tr ₫(221 N KHR), 2014: 996 N ₫(158 N KHR), 2015: 1,03 Tr ₫(164 N KHR), 2016: 708 N ₫(112 N KHR), 2017: 693 N ₫(110 N KHR) và 2018: 829 N ₫(132 N KHR)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Campuchia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 458 N ₫(72,7 N KHR), 2015: 471 N ₫(74,8 N KHR), 2016: 665 N ₫(106 N KHR), 2017: 477 N ₫(75,7 N KHR) và 2018: 671 N ₫(107 N KHR)
bia địa phương
₫25.4K (₫16.5K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.1M (₫7.63M - ₫20.3M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫747K (₫458K - ₫1.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.83M (₫6.36M - ₫19.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫91.4K (₫50.8K - ₫203K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫280K (₫178K - ₫381K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ