Giá thực phẩm tại Campuchia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Campuchia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Campuchia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Campuchia, chẳng hạn như: Thịt bò, Thuốc lá, Gạo, hành tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,59 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,9 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 62,7 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Campuchia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Campuchia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Campuchia

Giá: Phnôm Pênh   Xiêm Riệp   Battambang   Kampong Cham   Sihanoukville   Kampong Chhnang   Kampong Thom   Prey Veng   Samraong   Svay Rieng  


Giá bánh mì ₫46.5K (₫25.4K - ₫76.3K)

bánh mì

₫46.5K (₫25.4K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫336K (₫150K - ₫432K)

Pho mát

₫336K (₫150K - ₫432K)
2,7% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫15.3K - ₫38.1K)

Gạo

₫23.4K (₫15.3K - ₫38.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.5K (₫25.4K - ₫50.8K)

cà chua

₫36.5K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.6K (₫19.1K - ₫76.3K)

Chuối

₫36.6K (₫19.1K - ₫76.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫280K (₫178K - ₫381K)

Rượu

₫280K (₫178K - ₫381K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Campuchia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Campuchia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫54.5K (KHR 8.69K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫46.5K (KHR 7.42K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.4K (KHR 7.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫336K (KHR 53.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.4K (KHR 2.94K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫280K (KHR 44.6K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (KHR 3.86K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.8K (KHR 7.29K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.7K (KHR 7.6K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (KHR 18.1K)
  11. Táo (1kg) ₫93.8K (KHR 15K)
  12. Cam (1kg) ₫89.3K (KHR 14.2K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.8K (KHR 5.71K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.9K (KHR 6.68K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (KHR 3.73K)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.5K (KHR 5.82K)
  17. Chuối (1kg) ₫36.6K (KHR 5.84K)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.9K (KHR 5.08K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K (KHR 39.4K)
  20. Lê (1kg) ₫113K (KHR 17.9K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫20.1K (KHR 3.2K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.9K (KHR 1.73K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫641K (KHR 102K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫151K (KHR 24.1K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Campuchia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 69,9 N ₫(11,1 N KHR), 2015: 80,6 N ₫(12,8 N KHR), 2016: 78 N ₫(12,4 N KHR) và 2018: 58 N ₫(9,24 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Campuchia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 43 N ₫(6,85 N KHR), 2015: 42,4 N ₫(6,77 N KHR), 2016: 32,8 N ₫(5,23 N KHR), 2017: 34,1 N ₫(5,43 N KHR) và 2018: 29,2 N ₫(4,66 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 34,1 N ₫(5,43 N KHR), 2014: 39,4 N ₫(6,28 N KHR), 2015: 38,1 N ₫(6,08 N KHR), 2016: 40,2 N ₫(6,4 N KHR), 2017: 39,4 N ₫(6,28 N KHR) và 2018: 40,4 N ₫(6,44 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 21,6 N ₫(3,44 N KHR), 2014: 29 N ₫(4,62 N KHR), 2015: 21,4 N ₫(3,4 N KHR), 2016: 18,6 N ₫(2,96 N KHR), 2017: 24,7 N ₫(3,93 N KHR) và 2018: 19,8 N ₫(3,16 N KHR)

Campuchia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Campuchia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Campuchia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 238 N ₫(37,9 N KHR), 2016: 278 N ₫(44,2 N KHR) và 2017: 234 N ₫(37,4 N KHR).

Campuchia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2017
Campuchia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.83M (₫6.35M - ₫19.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.7K (₫25.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫280K (₫178K - ₫381K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫747K (₫458K - ₫1.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫91.4K (₫50.8K - ₫203K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ