Giá cả tại Sulawesi. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Sulawesi?

Giá siêu thị ở Sulawesi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sulawesi cao hơn so với nước Mỹ không? Sulawesi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Sulawesi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sulawesi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Sulawesi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sulawesi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫533K (IDR 334K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sulawesi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sulawesi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sulawesi, chẳng hạn như: cà chua, Thuốc lá, cam, Trứng, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sulawesi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sulawesi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sulawesi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 41.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 95.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 306 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 205 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sulawesi, bao gồm cả cà chua, Thuốc lá, cam, Trứng, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Sulawesi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sulawesi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sulawesi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sulawesi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sulawesi

Sulawesi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.95M

Phí

₫1.95M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫933K (₫799K - ₫1.52M)

Internet

₫933K (₫799K - ₫1.52M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫902K (₫575K - ₫1.88M)

quần Jean

₫902K (₫575K - ₫1.88M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.86M

thu nhập trung bình

₫5.86M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.13M (₫3.59M - ₫6.79M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.13M (₫3.59M - ₫6.79M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.06M (₫3.2M - ₫8.79M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.06M (₫3.2M - ₫8.79M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.8K (₫21.8K - ₫40K)

bánh mì

₫29.8K (₫21.8K - ₫40K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫395K (₫71.9K - ₫240K)

Pho mát

₫395K (₫71.9K - ₫240K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27K (₫14.8K - ₫27.2K)

Gạo

₫27K (₫14.8K - ₫27.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.2K (₫16K - ₫30.7K)

cà chua

₫25.2K (₫16K - ₫30.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.6K (₫13.6K - ₫34.3K)

Chuối

₫29.6K (₫13.6K - ₫34.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫439K (₫320K - ₫639K)

Rượu

₫439K (₫320K - ₫639K)
15% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫41.5K (₫24K - ₫39.9K)

nhà hàng rẻ

₫41.5K (₫24K - ₫39.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫103K (₫35.9K - ₫79.9K)

bia địa phương

₫103K (₫35.9K - ₫79.9K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.3K (₫39.9K - ₫39.9K)

Cà phê

₫37.3K (₫39.9K - ₫39.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.96K (₫7.99K - ₫8.79K)

chai nước

₫8.96K (₫7.99K - ₫8.79K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫95.9K (₫82.5K - ₫120K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫95.9K (₫82.5K - ₫120K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.6K (₫11.2K - ₫18.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.6K (₫11.2K - ₫18.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sulawesi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.5K (IDR 23.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (IDR 18.7K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.9K (IDR 23.7K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫395K (IDR 247K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.3K (IDR 8.97K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫439K (IDR 275K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.8K (IDR 36.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫101K (IDR 63.3K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.7K (IDR 33K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.3K (IDR 55.9K)
  11. Táo (1kg) ₫65K (IDR 40.7K)
  12. Cam (1kg) ₫45.1K (IDR 28.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.7K (IDR 21.1K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (IDR 13.4K)
  15. Một kg gạo trắng ₫27K (IDR 16.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.2K (IDR 15.8K)
  17. Chuối (1kg) ₫29.6K (IDR 18.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.7K (IDR 32.4K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (IDR 88.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Sulawesi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫41.5K (IDR 26K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫306K (IDR 192K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫95.9K (IDR 60K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫103K (IDR 64.2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.9K (IDR 50K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.6K (IDR 8.48K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.96K (IDR 5.61K)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.3K (IDR 23.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Sulawesi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.4K (IDR 9.67K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫300K (IDR 188K)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.6K (IDR 12.9K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫589M (IDR 369M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.13M (IDR 3.21M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.65M (IDR 2.28M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.2M (IDR 7.67M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.06M (IDR 4.42M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.95M (IDR 1.22M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫933K (IDR 584K)
  11. numb_34 ₫74.3K (IDR 46.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫902K (IDR 565K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫529K (IDR 331K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (IDR 1.33M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (IDR 1.01M)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.2M (IDR 24.6M)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.4M (IDR 10.9M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.86M (IDR 3.67M)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.7K (IDR 18K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.6K (IDR 8.5K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫120K (IDR 75K)
  23. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫678M (IDR 424M)
  24. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.98M (IDR 1.24M)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫111M (IDR 69.7M)

Chi Phí Giải Trí Sulawesi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫819K (IDR 513K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫639K (IDR 400K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫107K (IDR 66.7K)