Giá cả tại Yogyakarta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yogyakarta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yogyakarta.

Yogyakarta thay đổi giá cả hikersbay.com
Yogyakarta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yogyakarta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yogyakarta cao hơn so với nước Mỹ không? Yogyakarta - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yogyakarta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yogyakarta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 76%.

Khách sạn có đắt không tại Yogyakarta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yogyakarta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫548K (IDR 343K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫486K (IDR 304K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫191K (IDR 120K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫574K (IDR 359K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫637K (IDR 399K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫992K (IDR 621K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.46M (IDR 911K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yogyakarta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yogyakarta không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Yogyakarta, chẳng hạn như: Chuối, cam, cà chua, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yogyakarta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yogyakarta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yogyakarta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 32 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 192 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 136 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yogyakarta, bao gồm cả Chuối, cam, cà chua, Rượu, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Yogyakarta không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yogyakarta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yogyakarta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yogyakarta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yogyakarta

Yogyakarta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.12M (₫639K - ₫3.39M)

Phí

₫1.12M (₫639K - ₫3.39M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫580K (₫399K - ₫959K)

Internet

₫580K (₫399K - ₫959K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫859K (₫120K - ₫2.4M)

quần Jean

₫859K (₫120K - ₫2.4M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.85M

thu nhập trung bình

₫3.85M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.59M (₫4.79M - ₫7.99M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.59M (₫4.79M - ₫7.99M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M (₫6.07M - ₫24M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫6.07M - ₫24M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫20.8K - ₫55.9K)

bánh mì

₫24.1K (₫20.8K - ₫55.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫95.9K - ₫240K)

Pho mát

₫190K (₫95.9K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K (₫17.6K - ₫24K)

Gạo

₫19.6K (₫17.6K - ₫24K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.2K (₫12.8K - ₫24K)

cà chua

₫20.2K (₫12.8K - ₫24K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.2K (₫24K - ₫32K)

Chuối

₫29.2K (₫24K - ₫32K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫240K (₫112K - ₫799K)

Rượu

₫240K (₫112K - ₫799K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫32K (₫24K - ₫39.9K)

nhà hàng rẻ

₫32K (₫24K - ₫39.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫67.9K (₫47.9K - ₫95.9K)

bia địa phương

₫67.9K (₫47.9K - ₫95.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32K (₫32K - ₫32K)

Cà phê

₫32K (₫32K - ₫32K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.66K (₫4.79K - ₫7.99K)

chai nước

₫6.66K (₫4.79K - ₫7.99K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.9K (₫71.9K - ₫104K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.9K (₫71.9K - ₫104K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.7K (₫7.99K - ₫14.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.7K (₫7.99K - ₫14.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yogyakarta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (IDR 19.4K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (IDR 15.1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.4K (IDR 22.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (IDR 119K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.09K (IDR 5.06K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫240K (IDR 150K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫70.8K (IDR 44.3K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫120K (IDR 75K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.3K (IDR 34K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫59.1K (IDR 37K)
  11. Táo (1kg) ₫42.6K (IDR 26.7K)
  12. Cam (1kg) ₫39.4K (IDR 24.7K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.6K (IDR 16K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.2K (IDR 11.4K)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.6K (IDR 12.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.2K (IDR 12.7K)
  17. Chuối (1kg) ₫29.2K (IDR 18.3K)
  18. Hành tây (1kg) ₫47.3K (IDR 29.6K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫188K (IDR 118K)

Giá Trong Nhà Hàng Yogyakarta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫32K (IDR 20K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫192K (IDR 120K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.9K (IDR 50K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫67.9K (IDR 42.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.9K (IDR 50K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.7K (IDR 7.33K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.66K (IDR 4.17K)
  8. Cà phê cappuccino ₫32K (IDR 20K)

Chi Phí Sinh Hoạt Yogyakarta

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.67K (IDR 3.55K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫160K (IDR 100K)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.6K (IDR 13.5K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (IDR 317M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.59M (IDR 3.5M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.73M (IDR 2.33M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.8M (IDR 13.7M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (IDR 8.1M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.12M (IDR 700K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫580K (IDR 363K)
  11. numb_34 ₫65K (IDR 40.7K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫859K (IDR 538K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫798K (IDR 500K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (IDR 1.25M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.5M (IDR 1.57M)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫696M (IDR 436M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.73M (IDR 1.08M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32M (IDR 20M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫110M (IDR 68.7M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.19M (IDR 4.5M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.85M (IDR 2.41M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16K (IDR 10K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16K (IDR 10K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫79.9K (IDR 50K)

Yogyakarta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yogyakarta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yogyakarta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫359K (IDR 225K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫79.9K (IDR 50K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫71.9K (IDR 45K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫859K (₫120K - ₫2.4M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫190K (₫95.9K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.85M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫32K (₫32K - ₫32K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.2K (₫24K - ₫32K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.1K (₫20.8K - ₫55.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo