Giá cả tại Surabaya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Surabaya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Surabaya.

Surabaya thay đổi giá cả hikersbay.com
Surabaya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Surabaya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Surabaya cao hơn so với nước Mỹ không? Surabaya - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Surabaya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Surabaya thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Surabaya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Surabaya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫593K (IDR 371K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫363K (IDR 227K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫201K (IDR 126K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫405K (IDR 254K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫673K (IDR 421K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1M (IDR 629K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.16M (IDR 1.35M)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Surabaya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Surabaya không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Surabaya, chẳng hạn như: hành tây, rau diếp, Chuối, nước đóng chai, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Surabaya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Surabaya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Surabaya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 63.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 320 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 128 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Surabaya, bao gồm cả hành tây, rau diếp, Chuối, nước đóng chai, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Surabaya không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Surabaya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Surabaya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Surabaya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Surabaya

Surabaya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.12M (₫1.02M - ₫3.99M)

Phí

₫2.12M (₫1.02M - ₫3.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫399K - ₫799K)

Internet

₫541K (₫399K - ₫799K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.19M (₫320K - ₫1.6M)

quần Jean

₫1.19M (₫320K - ₫1.6M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.91M

thu nhập trung bình

₫8.91M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.35M (₫2.88M - ₫8.79M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.35M (₫2.88M - ₫8.79M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.07M (₫4.47M - ₫16M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.07M (₫4.47M - ₫16M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.2K (₫24K - ₫35.1K)

bánh mì

₫27.2K (₫24K - ₫35.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K (₫95.9K - ₫320K)

Pho mát

₫152K (₫95.9K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.7K (₫19.2K - ₫24K)

Gạo

₫20.7K (₫19.2K - ₫24K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.7K (₫16K - ₫47.9K)

cà chua

₫29.7K (₫16K - ₫47.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.9K (₫28.8K - ₫71.9K)

Chuối

₫40.9K (₫28.8K - ₫71.9K)
Giá cả ở 4,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫639K (₫320K - ₫1.2M)

Rượu

₫639K (₫320K - ₫1.2M)
68% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.9K (₫24K - ₫79.9K)

nhà hàng rẻ

₫43.9K (₫24K - ₫79.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.9K (₫39.9K - ₫79.9K)

bia địa phương

₫63.9K (₫39.9K - ₫79.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫85.2K (₫47.9K - ₫95.9K)

Cà phê

₫85.2K (₫47.9K - ₫95.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.99K (₫4.79K - ₫7.99K)

chai nước

₫5.99K (₫4.79K - ₫7.99K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫63.9K (₫63.9K - ₫95.9K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫63.9K (₫63.9K - ₫95.9K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.3K (₫9.59K - ₫24K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.3K (₫9.59K - ₫24K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Surabaya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.4K (IDR 19K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.2K (IDR 17K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.7K (IDR 29.2K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (IDR 95K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (IDR 7.09K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫639K (IDR 400K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.5K (IDR 27.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.5K (IDR 43.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫59.1K (IDR 37K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.5K (IDR 49.1K)
  11. Táo (1kg) ₫67.3K (IDR 42.1K)
  12. Cam (1kg) ₫51.9K (IDR 32.5K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.4K (IDR 18.4K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.8K (IDR 14.3K)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.7K (IDR 12.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.7K (IDR 18.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.9K (IDR 25.6K)
  18. Hành tây (1kg) ₫44.2K (IDR 27.7K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫162K (IDR 101K)

Giá Trong Nhà Hàng Surabaya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.9K (IDR 27.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫320K (IDR 200K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫63.9K (IDR 40K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.9K (IDR 40K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.9K (IDR 45K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.3K (IDR 8.93K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.99K (IDR 3.75K)
  8. Cà phê cappuccino ₫85.2K (IDR 53.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Surabaya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.59K (IDR 6K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫240K (IDR 150K)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.7K (IDR 13.6K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫559M (IDR 350M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.35M (IDR 3.98M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.92M (IDR 2.45M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (IDR 7.5M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.07M (IDR 5.05M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.12M (IDR 1.33M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (IDR 339K)
  11. numb_34 ₫88.1K (IDR 55.2K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.19M (IDR 743K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫652K (IDR 408K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (IDR 1.09M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.41M (IDR 886K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫678M (IDR 424M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.3M (IDR 1.44M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.1M (IDR 28.9M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (IDR 76.8M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.9M (IDR 19.3M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.91M (IDR 5.58M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.6K (IDR 7.25K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.99K (IDR 5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫71.9K (IDR 45K)

Surabaya chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Surabaya Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Surabaya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫765K (IDR 479K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫108K (IDR 67.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫71.9K (IDR 45K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.19M (₫320K - ₫1.6M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.3K (₫9.59K - ₫24K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫29.7K (₫16K - ₫47.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.7K (₫19.2K - ₫24K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫85.2K (₫47.9K - ₫95.9K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.2K (₫24K - ₫35.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo