Giá cả tại Timor. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Timor?

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Timor? Timor - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Timor: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Timor: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Timor, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Timor? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Timor không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Timor, chẳng hạn như: Thịt bò, Táo, Sữa, Gạo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Timor không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Timor là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Timor?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 68.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 73.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 308 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 151 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Timor, bao gồm cả Thịt bò, Táo, Sữa, Gạo, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Timor trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Timor

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Timor

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Timor

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Timor

Timor - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.57M (₫831K - ₫2.46M)

Phí

₫2.57M (₫831K - ₫2.46M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫945K (₫699K - ₫1.42M)

Internet

₫945K (₫699K - ₫1.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫574K (₫342K - ₫2.14M)

quần Jean

₫574K (₫342K - ₫2.14M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.26K

thu nhập trung bình

₫9.26K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.99M (₫4.8M - ₫8.72M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.99M (₫4.8M - ₫8.72M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.36M (₫5.18M - ₫17.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.36M (₫5.18M - ₫17.8M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.9K (₫20.9K - ₫54.7K)

bánh mì

₫32.9K (₫20.9K - ₫54.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫72.9K - ₫282K)

Pho mát

₫196K (₫72.9K - ₫282K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.3K (₫15.7K - ₫26.7K)

Gạo

₫20.3K (₫15.7K - ₫26.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.6K (₫15.8K - ₫49.3K)

cà chua

₫29.6K (₫15.8K - ₫49.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.9K (₫14.8K - ₫54.6K)

Chuối

₫27.9K (₫14.8K - ₫54.6K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫524K (₫320K - ₫738K)

Rượu

₫524K (₫320K - ₫738K)
37% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫68.3K (₫26.1K - ₫66.6K)

nhà hàng rẻ

₫68.3K (₫26.1K - ₫66.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫75.4K (₫35.3K - ₫93.8K)

bia địa phương

₫75.4K (₫35.3K - ₫93.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.4K (₫30.9K - ₫80.2K)

Cà phê

₫51.4K (₫30.9K - ₫80.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.5K (₫8.79K - ₫19.6K)

chai nước

₫10.5K (₫8.79K - ₫19.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫73.1K (₫79.6K - ₫109K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫73.1K (₫79.6K - ₫109K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.8K (₫10.4K - ₫28K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.8K (₫10.4K - ₫28K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Timor

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.6K (IDR 18.5K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.9K (IDR 20.6K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.5K (IDR 21K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (IDR 123K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.6K (IDR 6.61K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫524K (IDR 328K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.2K (IDR 35.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫86.2K (IDR 54K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.3K (IDR 30.9K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫142K (IDR 88.9K)
  11. Táo (1kg) ₫74.9K (IDR 46.9K)
  12. Cam (1kg) ₫42.2K (IDR 26.4K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (IDR 19.6K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.4K (IDR 7.78K)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.3K (IDR 12.7K)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.6K (IDR 18.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫27.9K (IDR 17.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.8K (IDR 25.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫191K (IDR 119K)

Giá Trong Nhà Hàng Timor

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫68.3K (IDR 42.8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫308K (IDR 193K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫73.1K (IDR 45.7K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫75.4K (IDR 47.2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫103K (IDR 64.4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.8K (IDR 6.76K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.5K (IDR 6.55K)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.4K (IDR 32.2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Timor

  1. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.26K (IDR 5.8K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.01K (IDR 5.01K)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫157K (IDR 98.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫19.1K (IDR 12K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫561M (IDR 351M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.99M (IDR 2.49M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.42M (IDR 1.51M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.82M (IDR 6.15M)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.36M (IDR 5.86M)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.57M (IDR 1.61M)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫945K (IDR 591K)
  12. numb_34 ₫72.9K (IDR 45.7K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫574K (IDR 360K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫427K (IDR 267K)
  15. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (IDR 935K)
  16. 1 đôi giày da nam ₫1.11M (IDR 693K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.2M (IDR 26.4M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.6M (IDR 13.5M)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14K (IDR 8.74K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.39K (IDR 5.25K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫90.1K (IDR 56.4K)
  23. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫648M (IDR 406M)
  24. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.75M (IDR 1.72M)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫120M (IDR 75.1M)

Chi Phí Giải Trí Timor

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫734K (IDR 459K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫474K (IDR 297K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫71K (IDR 44.4K)