Giá cả tại Lombok. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Lombok?

Giá siêu thị ở Lombok là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lombok có cao hơn so với nước Mỹ không? Lombok - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Lombok: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,35 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,5 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Lombok thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Khách sạn có đắt không tại Lombok? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lombok?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫520K (IDR 330K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫451K (IDR 287K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫467K (IDR 297K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.05M (IDR 665K) tại Indonesia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lombok? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lombok không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Lombok, chẳng hạn như: Chuối, ức gà, Gạo, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lombok không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lombok là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lombok?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 81.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 366 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 142 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lombok, bao gồm cả Chuối, ức gà, Gạo, Rượu, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lombok trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lombok

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lombok

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lombok

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lombok

Lombok - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.42M (₫819K - ₫2.43M)

Phí

₫1.42M (₫819K - ₫2.43M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫585K (₫394K - ₫1.13M)

Internet

₫585K (₫394K - ₫1.13M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1M (₫310K - ₫1.36M)

quần Jean

₫1M (₫310K - ₫1.36M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.24M

thu nhập trung bình

₫7.24M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.11M (₫4.75M - ₫17.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.11M (₫4.75M - ₫17.8M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.6M (₫9.01M - ₫35.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.6M (₫9.01M - ₫35.4M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.3K (₫25.7K - ₫59.3K)

bánh mì

₫36.3K (₫25.7K - ₫59.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫74.9K - ₫404K)

Pho mát

₫196K (₫74.9K - ₫404K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.1K (₫14.7K - ₫34.5K)

Gạo

₫24.1K (₫14.7K - ₫34.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫15.2K - ₫67.2K)

cà chua

₫38.3K (₫15.2K - ₫67.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫25.2K - ₫64K)

Chuối

₫38.4K (₫25.2K - ₫64K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫446K (₫315K - ₫921K)

Rượu

₫446K (₫315K - ₫921K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.6K (₫25.7K - ₫65.6K)

nhà hàng rẻ

₫44.6K (₫25.7K - ₫65.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫70.8K (₫44.6K - ₫86.5K)

bia địa phương

₫70.8K (₫44.6K - ₫86.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.6K (₫30.4K - ₫79K)

Cà phê

₫57.6K (₫30.4K - ₫79K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.2K (₫10.2K - ₫42.2K)

chai nước

₫15.2K (₫10.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫81.3K (₫77.7K - ₫97.1K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫81.3K (₫77.7K - ₫97.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.9K (₫12.8K - ₫39.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.9K (₫12.8K - ₫39.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lombok

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.4K (IDR 21.9K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.3K (IDR 23.1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.3K (IDR 25.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (IDR 124K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.5K (IDR 7.91K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫446K (IDR 283K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.6K (IDR 32.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.5K (IDR 48.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.1K (IDR 35.7K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.2K (IDR 52.8K)
  11. Táo (1kg) ₫64.9K (IDR 41.2K)
  12. Cam (1kg) ₫53.3K (IDR 33.9K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.9K (IDR 25.4K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.8K (IDR 11.3K)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.1K (IDR 15.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (IDR 24.3K)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (IDR 24.4K)
  18. Hành tây (1kg) ₫47K (IDR 29.9K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫196K (IDR 125K)

Giá Trong Nhà Hàng Lombok

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.6K (IDR 28.3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫366K (IDR 233K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫81.3K (IDR 51.7K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫70.8K (IDR 45K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.1K (IDR 59.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.9K (IDR 12K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.2K (IDR 9.66K)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.6K (IDR 36.6K)

Chi Phí Sinh Hoạt Lombok

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.08K (IDR 5.13K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫227K (IDR 144K)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.5K (IDR 13.7K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫597M (IDR 379M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.11M (IDR 5.78M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.27M (IDR 3.35M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.2M (IDR 16M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.6M (IDR 9.9M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.42M (IDR 901K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫585K (IDR 372K)
  11. numb_34 ₫80.2K (IDR 51K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1M (IDR 636K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫606K (IDR 385K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.67M (IDR 1.06M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.86M (IDR 1.18M)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.1M (IDR 29.3M)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫32.5M (IDR 20.6M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.24M (IDR 4.6M)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,2%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.2K (IDR 8.42K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.05K (IDR 5.75K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫109K (IDR 69.2K)
  23. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫551M (IDR 350M)
  24. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.12M (IDR 1.98M)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫180M (IDR 114M)

Chi Phí Giải Trí Lombok

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫949K (IDR 603K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫143K (IDR 90.8K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫68.2K (IDR 43.3K)