Giá cả tại Selaparang

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Selaparang? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Selaparang.

Selaparang thay đổi giá cả hikersbay.com
Selaparang Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Selaparang là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Selaparang cao hơn so với nước Mỹ không? Selaparang - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Selaparang: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,39 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,9 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Selaparang thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Selaparang? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Selaparang không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Selaparang, chẳng hạn như: Thuốc lá, Gạo, Trứng, Bia, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Selaparang không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Selaparang là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Selaparang?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 62.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 586 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 156 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Selaparang, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, Trứng, Bia, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Selaparang không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Selaparang

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Selaparang

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Selaparang

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Selaparang

Selaparang - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.44M (₫903K - ₫2.46M)

Phí

₫1.44M (₫903K - ₫2.46M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫706K (₫469K - ₫1.56M)

Internet

₫706K (₫469K - ₫1.56M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.35M (₫301K - ₫1.88M)

quần Jean

₫1.35M (₫301K - ₫1.88M)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.8K (₫27.3K - ₫81.7K)

bánh mì

₫41.8K (₫27.3K - ₫81.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫262K (₫75.3K - ₫626K)

Pho mát

₫262K (₫75.3K - ₫626K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.5K (₫14.1K - ₫54.6K)

Gạo

₫32.5K (₫14.1K - ₫54.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.3K (₫20.2K - ₫93.8K)

cà chua

₫46.3K (₫20.2K - ₫93.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫23.5K - ₫73.5K)

Chuối

₫40.5K (₫23.5K - ₫73.5K)
Giá cả ở 5,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫469K (₫313K - ₫657K)

Rượu

₫469K (₫313K - ₫657K)
23% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫62.6K (₫24.8K - ₫78.2K)

nhà hàng rẻ

₫62.6K (₫24.8K - ₫78.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫78.2K (₫46.9K - ₫99.1K)

bia địa phương

₫78.2K (₫46.9K - ₫99.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.9K (₫39.1K - ₫94.2K)

Cà phê

₫59.9K (₫39.1K - ₫94.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.4K (₫15.6K - ₫74.4K)

chai nước

₫31.4K (₫15.6K - ₫74.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫93.8K - ₫117K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫93.8K - ₫117K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.4K (₫19.7K - ₫54.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.4K (₫19.7K - ₫54.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Selaparang

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.3K (IDR 28.4K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.8K (IDR 26.7K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.3K (IDR 26.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫262K (IDR 167K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (IDR 10.5K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫469K (IDR 300K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.4K (IDR 39.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫66.3K (IDR 42.4K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫54.7K (IDR 35K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.2K (IDR 60.9K)
  11. Táo (1kg) ₫73.4K (IDR 46.9K)
  12. Cam (1kg) ₫67.8K (IDR 43.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫43.9K (IDR 28.1K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.7K (IDR 14.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.5K (IDR 20.8K)
  16. Cà chua (1kg) ₫46.3K (IDR 29.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K (IDR 25.9K)
  18. Hành tây (1kg) ₫53K (IDR 33.9K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫261K (IDR 167K)

Giá Trong Nhà Hàng Selaparang

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫62.6K (IDR 40K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫586K (IDR 375K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (IDR 65K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫78.2K (IDR 50K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.8K (IDR 60K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.4K (IDR 18.2K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.4K (IDR 20K)
  8. Cà phê cappuccino ₫59.9K (IDR 38.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Selaparang

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (IDR 1.25M)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.98M (IDR 1.27M)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫666M (IDR 426M)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.5K (IDR 13.8K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫639M (IDR 408M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.44M (IDR 923K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.26M (IDR 4M)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫706K (IDR 452K)
  9. numb_34 ₫91.7K (IDR 58.6K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫237M (IDR 152M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.38K (IDR 6K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.3K (IDR 7.25K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫156K (IDR 100K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.35M (IDR 865K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫543K (IDR 348K)

Chi Phí Giải Trí Selaparang

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.2K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫41.8K (₫27.3K - ₫81.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.44M (₫903K - ₫2.46M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫78.2K (₫46.9K - ₫99.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫46.3K (₫20.2K - ₫93.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo