Giá cả tại Pemalang

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pemalang? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pemalang.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Pemalang? Pemalang - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Pemalang: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pemalang: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,39 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,9 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Pemalang, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Khách sạn có đắt không tại Pemalang? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pemalang?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫573K (IDR 366K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫773K (IDR 495K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pemalang? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pemalang không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Pemalang, chẳng hạn như: Pho mát, rau diếp, Sữa, Khoai tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pemalang không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pemalang là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pemalang?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 54.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 469 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pemalang, bao gồm cả Pho mát, rau diếp, Sữa, Khoai tây, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Pemalang trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pemalang

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pemalang

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pemalang

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pemalang

Pemalang - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.44M (₫1.33M - ₫4.3M)

Phí

₫2.44M (₫1.33M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫685K (₫469K - ₫938K)

Internet

₫685K (₫469K - ₫938K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.28M (₫547K - ₫2.35M)

quần Jean

₫1.28M (₫547K - ₫2.35M)
Giá cả ở 3,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.8K (₫20.3K - ₫70.4K)

bánh mì

₫29.8K (₫20.3K - ₫70.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫191K (₫93.8K - ₫352K)

Pho mát

₫191K (₫93.8K - ₫352K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K (₫15.6K - ₫39.1K)

Gạo

₫23.3K (₫15.6K - ₫39.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.8K (₫15.6K - ₫62.6K)

cà chua

₫33.8K (₫15.6K - ₫62.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.9K (₫27.2K - ₫56.3K)

Chuối

₫37.9K (₫27.2K - ₫56.3K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫547K (₫344K - ₫938K)

Rượu

₫547K (₫344K - ₫938K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫54.7K (₫31.3K - ₫125K)

nhà hàng rẻ

₫54.7K (₫31.3K - ₫125K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.7K (₫31.3K - ₫109K)

bia địa phương

₫54.7K (₫31.3K - ₫109K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.7K (₫31.3K - ₫86K)

Cà phê

₫56.7K (₫31.3K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.62K (₫5.47K - ₫15.6K)

chai nước

₫8.62K (₫5.47K - ₫15.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86K (₫78.2K - ₫93.8K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86K (₫78.2K - ₫93.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.2K (₫8.6K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.2K (₫8.6K - ₫31.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pemalang

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34K (IDR 21.7K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (IDR 19.1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.4K (IDR 29.7K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫191K (IDR 122K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.9K (IDR 6.97K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫547K (IDR 350K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.6K (IDR 36.2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.6K (IDR 47.7K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫62.6K (IDR 40K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84K (IDR 53.7K)
  11. Táo (1kg) ₫72.1K (IDR 46.1K)
  12. Cam (1kg) ₫50.5K (IDR 32.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37.6K (IDR 24K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.2K (IDR 15.4K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (IDR 14.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.8K (IDR 21.6K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.9K (IDR 24.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫60.8K (IDR 38.9K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫205K (IDR 131K)

Giá Trong Nhà Hàng Pemalang

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫54.7K (IDR 35K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫469K (IDR 300K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86K (IDR 55K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.7K (IDR 35K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (IDR 70K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.2K (IDR 9.08K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.62K (IDR 5.51K)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.7K (IDR 36.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Pemalang

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.11M (IDR 1.35M)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.08M (IDR 1.33M)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫790M (IDR 505M)
  4. Xăng (1 lít) ₫20.9K (IDR 13.3K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (IDR 401M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.44M (IDR 1.56M)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.81M (IDR 2.44M)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫685K (IDR 438K)
  9. numb_34 ₫161K (IDR 103K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫240M (IDR 154M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (IDR 8.5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.82K (IDR 5K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫78.2K (IDR 50K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.28M (IDR 820K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫851K (IDR 544K)

Pemalang chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pemalang Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Pemalang

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.2K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫54.7K (₫31.3K - ₫109K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫685K (₫469K - ₫938K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.2K (₫8.6K - ₫31.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫54.7K (₫31.3K - ₫125K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫56.7K (₫31.3K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.8K (₫20.3K - ₫70.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo