Giá cả tại Pekanbaru

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pekanbaru? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pekanbaru.

Pekanbaru thay đổi giá cả hikersbay.com
Pekanbaru Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Pekanbaru là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pekanbaru có cao hơn so với nước Mỹ không? Pekanbaru - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Pekanbaru: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,27 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,7 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,9 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Chi phí sinh hoạt ở Pekanbaru thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Pekanbaru? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pekanbaru?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫540K (IDR 339K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫391K (IDR 246K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫213K (IDR 134K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫611K (IDR 383K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫850K (IDR 533K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫977K (IDR 613K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.01M (IDR 632K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pekanbaru? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pekanbaru không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pekanbaru, chẳng hạn như: Thuốc lá, Rượu, Chuối, cà chua, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pekanbaru không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pekanbaru là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pekanbaru?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 47.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 63.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 239 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pekanbaru, bao gồm cả Thuốc lá, Rượu, Chuối, cà chua, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pekanbaru trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pekanbaru

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pekanbaru

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pekanbaru

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pekanbaru

Pekanbaru - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.67M (₫957K - ₫2.39M)

Phí

₫1.67M (₫957K - ₫2.39M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫771K (₫638K - ₫957K)

Internet

₫771K (₫638K - ₫957K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫897K (₫478K - ₫1.36M)

quần Jean

₫897K (₫478K - ₫1.36M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.24M

thu nhập trung bình

₫8.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.77M (₫2.39M - ₫12.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.77M (₫2.39M - ₫12.8M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.58M (₫3.99M - ₫7.17M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.58M (₫3.99M - ₫7.17M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.9K (₫23.9K - ₫47.8K)

bánh mì

₫31.9K (₫23.9K - ₫47.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫446K

Pho mát

₫446K
37% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.9K (₫22.3K - ₫31.9K)

Gạo

₫25.9K (₫22.3K - ₫31.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.9K (₫15.9K - ₫39.9K)

cà chua

₫23.9K (₫15.9K - ₫39.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.5K (₫25.5K - ₫47.8K)

Chuối

₫42.5K (₫25.5K - ₫47.8K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫717K

Rượu

₫717K
88% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫47.8K (₫31.9K - ₫79.7K)

nhà hàng rẻ

₫47.8K (₫31.9K - ₫79.7K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.8K (₫39.9K - ₫112K)

bia địa phương

₫51.8K (₫39.9K - ₫112K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.3K (₫28.7K - ₫39.9K)

Cà phê

₫34.3K (₫28.7K - ₫39.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.83K (₫5.58K - ₫15.9K)

chai nước

₫9.83K (₫5.58K - ₫15.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫63.8K (₫63.8K - ₫63.8K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫63.8K (₫63.8K - ₫63.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫12.8K - ₫31.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫12.8K - ₫31.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pekanbaru

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.8K (IDR 24.3K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.9K (IDR 20K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.7K (IDR 25.5K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫446K (IDR 280K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.7K (IDR 7.33K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫717K (IDR 450K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫71.7K (IDR 45K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫104K (IDR 65K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫60.6K (IDR 38K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫91.7K (IDR 57.5K)
  11. Táo (1kg) ₫85K (IDR 53.3K)
  12. Cam (1kg) ₫44.1K (IDR 27.7K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.5K (IDR 16K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.9K (IDR 25K)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.9K (IDR 16.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫23.9K (IDR 15K)
  17. Chuối (1kg) ₫42.5K (IDR 26.7K)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.5K (IDR 26.7K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫266K (IDR 167K)

Giá Trong Nhà Hàng Pekanbaru

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫47.8K (IDR 30K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫239K (IDR 150K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫63.8K (IDR 40K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.8K (IDR 32.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.7K (IDR 55K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (IDR 12.7K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.83K (IDR 6.17K)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.3K (IDR 21.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Pekanbaru

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.17K (IDR 4.5K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫638K (IDR 400K)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.3K (IDR 13.3K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫598M (IDR 375M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.77M (IDR 5.5M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.19M (IDR 2M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.57M (IDR 6M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.58M (IDR 3.5M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.67M (IDR 1.05M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫771K (IDR 483K)
  11. numb_34 ₫199K (IDR 125K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫897K (IDR 563K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫903K (IDR 567K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.65M (IDR 1.03M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (IDR 1.3M)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (IDR 393M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.19M (IDR 2M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.7M (IDR 60M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫60.6M (IDR 38M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.24M (IDR 5.17M)
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.3K (IDR 9K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.6K (IDR 7.25K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫51.8K (IDR 32.5K)

Chi Phí Giải Trí Pekanbaru

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫824K (IDR 517K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫223K (IDR 140K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K (IDR 75K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫446K
37% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫51.8K (₫39.9K - ₫112K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.24M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.67M (₫957K - ₫2.39M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫23.9K (₫15.9K - ₫39.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.9K (₫23.9K - ₫47.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo