Giá cả tại Palangkaraya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Palangkaraya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Palangkaraya.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Palangkaraya? Palangkaraya - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Palangkaraya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Palangkaraya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,39 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,9 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,6 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Palangkaraya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 95%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Khách sạn có đắt không tại Palangkaraya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Palangkaraya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫608K (IDR 389K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫377K (IDR 241K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫615K (IDR 393K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (IDR 837K) tại Indonesia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Palangkaraya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Palangkaraya không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Palangkaraya, chẳng hạn như: hành tây, Trứng, Gạo, Thuốc lá, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Palangkaraya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Palangkaraya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Palangkaraya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 31.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 195 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 141 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Palangkaraya, bao gồm cả hành tây, Trứng, Gạo, Thuốc lá, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Palangkaraya trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Palangkaraya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Palangkaraya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Palangkaraya

Palangkaraya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫493K

Internet

₫493K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.25M

quần Jean

₫1.25M
Giá cả ở 6,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.54M

thu nhập trung bình

₫4.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.5K

bánh mì

₫37.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.8K (₫15.6K - ₫23.5K)

Gạo

₫19.8K (₫15.6K - ₫23.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.3K

cà chua

₫31.3K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.1K

Chuối

₫39.1K
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫31.3K

nhà hàng rẻ

₫31.3K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫70.4K (₫54.7K - ₫86K)

bia địa phương

₫70.4K (₫54.7K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.2K

Cà phê

₫28.2K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.82K (₫7.82K - ₫7.82K)

chai nước

₫7.82K (₫7.82K - ₫7.82K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K (₫117K - ₫125K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫117K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.6K (₫12.5K - ₫15.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.6K (₫12.5K - ₫15.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Palangkaraya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.5K (IDR 18.3K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.5K (IDR 24K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39K (IDR 25K)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.7K (IDR 6.83K)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.9K (IDR 30K)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫54.7K (IDR 35K)
  7. Táo (1kg) ₫62.6K (IDR 40K)
  8. Khoai tây (1kg) ₫34.4K (IDR 22K)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.5K (IDR 15K)
  10. Một kg gạo trắng ₫19.8K (IDR 12.7K)
  11. Cà chua (1kg) ₫31.3K (IDR 20K)
  12. Chuối (1kg) ₫39.1K (IDR 25K)
  13. Hành tây (1kg) ₫93.8K (IDR 60K)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫201K (IDR 128K)

Giá Trong Nhà Hàng Palangkaraya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫31.3K (IDR 20K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫195K (IDR 125K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (IDR 77.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫70.4K (IDR 45K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.7K (IDR 35K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.6K (IDR 9.33K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.82K (IDR 5K)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.2K (IDR 18K)

Chi Phí Sinh Hoạt Palangkaraya

  1. Xăng (1 lít) ₫17.7K (IDR 11.3K)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫493K (IDR 315K)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.54M (IDR 2.9M)
  4. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.9K (IDR 14K)
  5. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.25M (IDR 800K)

Chi Phí Giải Trí Palangkaraya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫156K (IDR 100K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.7K (IDR 62.5K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.25M
Giá cả ở 6.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.2K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫70.4K (₫54.7K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫37.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo