Giá cả tại Metro, Lampung

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Metro, Lampung? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Metro, Lampung.

Metro, Lampung thay đổi giá cả hikersbay.com
Metro, Lampung Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Metro, Lampung là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Metro, Lampung cao hơn so với nước Mỹ không? Metro, Lampung - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Metro, Lampung: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,23 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,3 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16,1 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Metro, Lampung thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 77%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Metro, Lampung? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Metro, Lampung không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Metro, Lampung, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, nước đóng chai, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Metro, Lampung không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Metro, Lampung là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Metro, Lampung?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 56.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 72.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 482 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Metro, Lampung, bao gồm cả rau diếp, Táo, nước đóng chai, Thuốc lá, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Metro, Lampung không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Metro, Lampung

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Metro, Lampung

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Metro, Lampung

Metro, Lampung - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.5M (₫1.36M - ₫4.42M)

Phí

₫2.5M (₫1.36M - ₫4.42M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫703K (₫482K - ₫963K)

Internet

₫703K (₫482K - ₫963K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫737K (₫562K - ₫2.41M)

quần Jean

₫737K (₫562K - ₫2.41M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫20.9K - ₫72.2K)

bánh mì

₫24.1K (₫20.9K - ₫72.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫96.3K - ₫361K)

Pho mát

₫196K (₫96.3K - ₫361K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.9K (₫16.1K - ₫40.1K)

Gạo

₫23.9K (₫16.1K - ₫40.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.3K (₫16.1K - ₫64.2K)

cà chua

₫27.3K (₫16.1K - ₫64.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.9K (₫27.9K - ₫57.8K)

Chuối

₫28.9K (₫27.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫401K (₫353K - ₫963K)

Rượu

₫401K (₫353K - ₫963K)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫56.2K (₫32.1K - ₫128K)

nhà hàng rẻ

₫56.2K (₫32.1K - ₫128K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.1K (₫32.1K - ₫112K)

bia địa phương

₫40.1K (₫32.1K - ₫112K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.2K (₫32.1K - ₫88.3K)

Cà phê

₫58.2K (₫32.1K - ₫88.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.85K (₫5.62K - ₫16.1K)

chai nước

₫8.85K (₫5.62K - ₫16.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫72.2K (₫72.2K - ₫96.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.2K (₫72.2K - ₫96.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫8.83K - ₫32.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫8.83K - ₫32.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Metro, Lampung

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.9K (IDR 18K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (IDR 15K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫23.1K (IDR 14.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (IDR 122K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (IDR 6.97K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫401K (IDR 250K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.2K (IDR 30K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.6K (IDR 47.7K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫56.2K (IDR 35K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫64.2K (IDR 40K)
  11. Táo (1kg) ₫43.3K (IDR 27K)
  12. Cam (1kg) ₫32.1K (IDR 20K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.3K (IDR 22K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.1K (IDR 10K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.9K (IDR 14.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.3K (IDR 17K)
  17. Chuối (1kg) ₫28.9K (IDR 18K)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.9K (IDR 23K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫201K (IDR 125K)

Giá Trong Nhà Hàng Metro, Lampung

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫56.2K (IDR 35K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫482K (IDR 300K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫72.2K (IDR 45K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.1K (IDR 25K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.3K (IDR 55K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (IDR 8K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.85K (IDR 5.51K)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.2K (IDR 36.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Metro, Lampung

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫576K (IDR 359K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.07M (IDR 669K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫811M (IDR 505M)
  4. Xăng (1 lít) ₫21.4K (IDR 13.3K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫644M (IDR 401M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.5M (IDR 1.56M)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.91M (IDR 2.44M)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫703K (IDR 438K)
  9. numb_34 ₫165K (IDR 103K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫247M (IDR 154M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.6K (IDR 8.5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.03K (IDR 5K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫80.3K (IDR 50K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫737K (IDR 459K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫368K (IDR 229K)

Chi Phí Giải Trí Metro, Lampung

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫80.3K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.85K (₫5.62K - ₫16.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.1K (₫20.9K - ₫72.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.2K (₫72.2K - ₫96.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫58.2K (₫32.1K - ₫88.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫703K (₫482K - ₫963K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo