Giá cả tại Medan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Medan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Medan.

Medan thay đổi giá cả hikersbay.com
Medan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Medan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Medan cao hơn so với nước Mỹ không? Medan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Medan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Medan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Medan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Medan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫614K (IDR 385K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫297K (IDR 186K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫179K (IDR 112K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫307K (IDR 192K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫491K (IDR 307K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫912K (IDR 571K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.09M (IDR 681K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Medan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Medan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Medan, chẳng hạn như: Bia, Táo, Trứng, Thịt bò, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Medan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Medan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Medan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 67.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 71.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 192 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Medan, bao gồm cả Bia, Táo, Trứng, Thịt bò, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Medan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Medan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Medan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Medan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Medan

Medan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.09M (₫1.6M - ₫2.59M)

Phí

₫2.09M (₫1.6M - ₫2.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫931K (₫719K - ₫1.28M)

Internet

₫931K (₫719K - ₫1.28M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.77M (₫797K - ₫2.4M)

quần Jean

₫1.77M (₫797K - ₫2.4M)
32% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.69M

thu nhập trung bình

₫6.69M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.53M (₫3.2M - ₫7.19M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.53M (₫3.2M - ₫7.19M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.39M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.39M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.4K (₫22.4K - ₫32K)

bánh mì

₫30.4K (₫22.4K - ₫32K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫129K (₫99K - ₫160K)

Pho mát

₫129K (₫99K - ₫160K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.6K (₫17.6K - ₫23.2K)

Gạo

₫20.6K (₫17.6K - ₫23.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25K (₫16K - ₫39.9K)

cà chua

₫25K (₫16K - ₫39.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.6K (₫20K - ₫32K)

Chuối

₫26.6K (₫20K - ₫32K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫200K (₫160K - ₫240K)

Rượu

₫200K (₫160K - ₫240K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫67.9K (₫32K - ₫103K)

nhà hàng rẻ

₫67.9K (₫32K - ₫103K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.9K (₫39.9K - ₫95.9K)

bia địa phương

₫51.9K (₫39.9K - ₫95.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.3K (₫32K - ₫39.9K)

Cà phê

₫37.3K (₫32K - ₫39.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.79K (₫5.59K - ₫7.99K)

chai nước

₫6.79K (₫5.59K - ₫7.99K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫71.9K (₫63.9K - ₫83.9K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫71.9K (₫63.9K - ₫83.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K (₫9.59K - ₫12.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫9.59K - ₫12.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Medan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.7K (IDR 21.1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.4K (IDR 19K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.6K (IDR 23.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫129K (IDR 81K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (IDR 7K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫200K (IDR 125K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (IDR 15.7K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.5K (IDR 31K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.9K (IDR 35K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫72.4K (IDR 45.3K)
  11. Táo (1kg) ₫63.4K (IDR 39.7K)
  12. Cam (1kg) ₫37.3K (IDR 23.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.6K (IDR 11.7K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.2K (IDR 7.67K)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.6K (IDR 12.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫25K (IDR 15.7K)
  17. Chuối (1kg) ₫26.6K (IDR 16.7K)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.9K (IDR 25K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫221K (IDR 138K)

Giá Trong Nhà Hàng Medan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫67.9K (IDR 42.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫192K (IDR 120K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫71.9K (IDR 45K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.9K (IDR 32.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.9K (IDR 50K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (IDR 6.83K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.79K (IDR 4.25K)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.3K (IDR 23.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Medan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.99K (IDR 5K)
  2. Xăng (1 lít) ₫21.8K (IDR 13.6K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫719M (IDR 450M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.53M (IDR 2.83M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.5M (IDR 1.57M)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (IDR 7.5M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.39M (IDR 4M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.09M (IDR 1.31M)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫931K (IDR 583K)
  10. numb_34 ₫51.1K (IDR 32K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.77M (IDR 1.11M)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫905K (IDR 567K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.67M (IDR 2.3M)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.8M (IDR 1.75M)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫879M (IDR 550M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.6M (IDR 1M)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫41.3M (IDR 25.9M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫280M (IDR 175M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16M (IDR 10M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.69M (IDR 4.19M)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22K (IDR 13.8K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫160K (IDR 100K)

Medan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Medan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Medan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫639K (IDR 400K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫184K (IDR 115K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫79.9K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫71.9K (₫63.9K - ₫83.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.09M (₫1.6M - ₫2.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.4K (₫22.4K - ₫32K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫129K (₫99K - ₫160K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.6K (₫17.6K - ₫23.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.39M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo