Giá cả tại Jayapura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jayapura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jayapura.

Jayapura thay đổi giá cả hikersbay.com
Jayapura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jayapura? Jayapura - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Jayapura: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jayapura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,35 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 63,5 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 15,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Jayapura, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 89%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Jayapura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jayapura không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jayapura, chẳng hạn như: Bia, Rượu, bánh mì, bia nước ngoài, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jayapura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jayapura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jayapura?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 331 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 197 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jayapura, bao gồm cả Bia, Rượu, bánh mì, bia nước ngoài, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jayapura trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jayapura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jayapura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jayapura

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jayapura

Jayapura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫787K

Phí

₫787K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫590K (₫315K - ₫866K)

Internet

₫590K (₫315K - ₫866K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫787K

quần Jean

₫787K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.94M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.94M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.94M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.94M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.8K (₫27.5K - ₫70.8K)

bánh mì

₫42.8K (₫27.5K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫220K (₫205K - ₫236K)

Pho mát

₫220K (₫205K - ₫236K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.3K (₫22.8K - ₫23.6K)

Gạo

₫23.3K (₫22.8K - ₫23.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.7K

cà chua

₫15.7K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.4K (₫31.5K - ₫39.4K)

Chuối

₫35.4K (₫31.5K - ₫39.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫315K

Rượu

₫315K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫98.4K (₫94.4K - ₫102K)

bia địa phương

₫98.4K (₫94.4K - ₫102K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫94.4K

Cà phê

₫94.4K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.5K

chai nước

₫31.5K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K (₫78.7K - ₫134K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫78.7K - ₫134K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.8K (₫9.44K - ₫31.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.8K (₫9.44K - ₫31.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jayapura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32K (IDR 20.3K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.8K (IDR 27.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.8K (IDR 34.8K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫220K (IDR 140K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (IDR 10.7K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫315K (IDR 200K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.7K (IDR 50K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫157K (IDR 100K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.2K (IDR 32.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.8K (IDR 45K)
  11. Táo (1kg) ₫113K (IDR 71.5K)
  12. Cam (1kg) ₫45.6K (IDR 29K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.6K (IDR 22K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.4K (IDR 25K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.3K (IDR 14.8K)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.7K (IDR 10K)
  17. Chuối (1kg) ₫35.4K (IDR 22.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫58.2K (IDR 37K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫228K (IDR 145K)

Giá Trong Nhà Hàng Jayapura

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫331K (IDR 210K)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (IDR 67.5K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫98.4K (IDR 62.5K)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫134K (IDR 85K)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.8K (IDR 11.3K)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.5K (IDR 20K)
  7. Cà phê cappuccino ₫94.4K (IDR 60K)

Chi Phí Sinh Hoạt Jayapura

  1. 1 đôi giày da nam ₫1.57M (IDR 1M)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.72K (IDR 3K)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫144K (IDR 91.3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.94M (IDR 2.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.36M (IDR 1.5M)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.87M (IDR 5M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.94M (IDR 2.5M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫787K (IDR 500K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫590K (IDR 375K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.2M (IDR 9M)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.44M (IDR 6M)
  12. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫31.5K (IDR 20K)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫787K (IDR 500K)

Jayapura chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Jayapura Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Jayapura

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫426K (IDR 271K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫78.7K (IDR 50K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫220K (₫205K - ₫236K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K (₫78.7K - ₫134K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.94M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫98.4K (₫94.4K - ₫102K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫15.7K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫590K (₫315K - ₫866K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo