Giá cả tại Banyuwangi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Banyuwangi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Banyuwangi.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Banyuwangi? Banyuwangi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Banyuwangi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Banyuwangi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,23 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,3 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16,1 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Banyuwangi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 82%.

Khách sạn có đắt không tại Banyuwangi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Banyuwangi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫775K (IDR 483K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫128K (IDR 79.6K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫230K (IDR 143K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫246K (IDR 153K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫326K (IDR 203K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫659K (IDR 411K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.04M (IDR 649K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Banyuwangi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Banyuwangi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Banyuwangi, chẳng hạn như: Thịt bò, Bia, Chuối, Khoai tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Banyuwangi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Banyuwangi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Banyuwangi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 16.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 562 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.03 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Banyuwangi, bao gồm cả Thịt bò, Bia, Chuối, Khoai tây, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Banyuwangi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Banyuwangi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Banyuwangi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Banyuwangi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Banyuwangi

Banyuwangi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.29M (₫803K - ₫2.27M)

Phí

₫1.29M (₫803K - ₫2.27M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫482K (₫482K - ₫722K)

Internet

₫482K (₫482K - ₫722K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫642K (₫562K - ₫2.41M)

quần Jean

₫642K (₫562K - ₫2.41M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.24M

thu nhập trung bình

₫4.24M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.61M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.61M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.57M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.57M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.2K (₫14.2K - ₫56.2K)

bánh mì

₫19.2K (₫14.2K - ₫56.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫104K (₫96.3K - ₫257K)

Pho mát

₫104K (₫96.3K - ₫257K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.7K (₫16.1K - ₫28.9K)

Gạo

₫23.7K (₫16.1K - ₫28.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.5K (₫9.63K - ₫67.4K)

cà chua

₫22.5K (₫9.63K - ₫67.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.1K (₫16.1K - ₫44.2K)

Chuối

₫16.1K (₫16.1K - ₫44.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫161K (₫161K - ₫482K)

Rượu

₫161K (₫161K - ₫482K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫16.1K (₫16.1K - ₫72.2K)

nhà hàng rẻ

₫16.1K (₫16.1K - ₫72.2K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.1K (₫40.1K - ₫72.2K)

bia địa phương

₫40.1K (₫40.1K - ₫72.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.5K (₫30.5K - ₫80.3K)

Cà phê

₫30.5K (₫30.5K - ₫80.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.67K (₫4.82K - ₫24.1K)

chai nước

₫8.67K (₫4.82K - ₫24.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88.3K (₫80.3K - ₫120K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88.3K (₫80.3K - ₫120K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.03K (₫8.03K - ₫32.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.03K (₫8.03K - ₫32.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Banyuwangi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.9K (IDR 19.9K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.2K (IDR 12K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.8K (IDR 16.7K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫104K (IDR 65K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.1K (IDR 6.31K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫161K (IDR 100K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.1K (IDR 25K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.7K (IDR 32.2K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.8K (IDR 33.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫48.2K (IDR 30K)
  11. Táo (1kg) ₫41.7K (IDR 26K)
  12. Cam (1kg) ₫24.1K (IDR 15K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.1K (IDR 15K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.1K (IDR 10K)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.7K (IDR 14.8K)
  16. Cà chua (1kg) ₫22.5K (IDR 14K)
  17. Chuối (1kg) ₫16.1K (IDR 10K)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (IDR 16K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (IDR 110K)

Giá Trong Nhà Hàng Banyuwangi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫16.1K (IDR 10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫562K (IDR 350K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88.3K (IDR 55K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.1K (IDR 25K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64.2K (IDR 40K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.03K (IDR 5K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.67K (IDR 5.4K)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.5K (IDR 19K)

Chi Phí Sinh Hoạt Banyuwangi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.03K (IDR 5K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫241K (IDR 150K)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.9K (IDR 13K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫642M (IDR 400M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.61M (IDR 1M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫963K (IDR 600K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.82M (IDR 3M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.57M (IDR 1.6M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.29M (IDR 803K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫482K (IDR 300K)
  11. numb_34 ₫92K (IDR 57.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫642K (IDR 400K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫321K (IDR 200K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (IDR 1M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫803K (IDR 500K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫803M (IDR 500M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫803K (IDR 500K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.1M (IDR 15M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫32.1M (IDR 20M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.1M (IDR 10M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.24M (IDR 2.64M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.6K (IDR 8.5K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.22K (IDR 4.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫80.3K (IDR 50K)

Chi Phí Giải Trí Banyuwangi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫161K (IDR 100K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫161K (IDR 100K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫59.4K (IDR 37K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.29M (₫803K - ₫2.27M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫482K (₫482K - ₫722K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.57M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫104K (₫96.3K - ₫257K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.5K (₫30.5K - ₫80.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫161K (₫161K - ₫482K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo