Giá cả tại Balikpapan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Balikpapan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Balikpapan.

Balikpapan thay đổi giá cả hikersbay.com
Balikpapan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Balikpapan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Balikpapan có cao hơn so với nước Mỹ không? Balikpapan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Balikpapan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Indonesia Rupiah Indonesia (IDR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,26 Rupiah Indonesia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 62,6 Rupiah Indonesia. Và ngược lại: Với 10 Rupiah Indonesia bạn có thể nhận được 16 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Indonesia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Balikpapan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Balikpapan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Balikpapan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Indonesia là ₫714K (IDR 447K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Indonesia tại ₫326K (IDR 204K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫839K (IDR 525K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.03M (IDR 645K) tại Indonesia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.16M (IDR 725K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Balikpapan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Balikpapan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Balikpapan, chẳng hạn như: Táo, Bia, Trứng, Gạo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Balikpapan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Balikpapan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Balikpapan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 32 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 124 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 399 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Balikpapan, bao gồm cả Táo, Bia, Trứng, Gạo, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Balikpapan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Brunei, Singapore, Đảo Giáng Sinh, Malaysia, and Timor-Leste.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Balikpapan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Balikpapan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Balikpapan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Balikpapan

Balikpapan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.4M

Phí

₫2.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.28M

Internet

₫1.28M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.09M (₫799K - ₫1.37M)

quần Jean

₫1.09M (₫799K - ₫1.37M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.59M

thu nhập trung bình

₫5.59M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.19M (₫2.4M - ₫7.99M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.19M (₫2.4M - ₫7.99M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.99M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.99M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.8K (₫30.4K - ₫35.2K)

bánh mì

₫32.8K (₫30.4K - ₫35.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫639K

Pho mát

₫639K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K

Gạo

₫38.7K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32K

cà chua

₫32K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K

Chuối

₫39.9K
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫320K

Rượu

₫320K
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫32K (₫24K - ₫39.9K)

nhà hàng rẻ

₫32K (₫24K - ₫39.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.9K (₫39.9K - ₫63.9K)

bia địa phương

₫51.9K (₫39.9K - ₫63.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.9K (₫39.9K - ₫39.9K)

Cà phê

₫39.9K (₫39.9K - ₫39.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.52K (₫7.99K - ₫9.59K)

chai nước

₫8.52K (₫7.99K - ₫9.59K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫124K (₫87.9K - ₫160K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫124K (₫87.9K - ₫160K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.6K (₫11.2K - ₫12K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫11.2K - ₫12K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Balikpapan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.9K (IDR 30K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.8K (IDR 20.5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.9K (IDR 30K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫639K (IDR 400K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16K (IDR 10K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫320K (IDR 200K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.1K (IDR 35.7K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫112K (IDR 70K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫59.9K (IDR 37.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (IDR 80K)
  11. Táo (1kg) ₫95.9K (IDR 60K)
  12. Cam (1kg) ₫55.9K (IDR 35K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.9K (IDR 30K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28K (IDR 17.5K)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K (IDR 24.3K)
  16. Cà chua (1kg) ₫32K (IDR 20K)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (IDR 25K)
  18. Hành tây (1kg) ₫95.9K (IDR 60K)

Giá Trong Nhà Hàng Balikpapan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫32K (IDR 20K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫399K (IDR 250K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫124K (IDR 77.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.9K (IDR 32.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.9K (IDR 50K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.6K (IDR 7.25K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.52K (IDR 5.33K)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.9K (IDR 25K)

Chi Phí Sinh Hoạt Balikpapan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.25M (IDR 2.03M)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.2M (IDR 2M)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫663M (IDR 415M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16K (IDR 10K)
  5. Xăng (1 lít) ₫18.1K (IDR 11.3K)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫639M (IDR 400M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.19M (IDR 3.25M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.99M (IDR 2.5M)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.8M (IDR 8M)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.99M (IDR 5M)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.4M (IDR 1.5M)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.6M (IDR 1M)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.28M (IDR 800K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.59M (IDR 3.5M)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.9K (IDR 25K)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫160K (IDR 100K)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.09M (IDR 680K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫539K (IDR 338K)

Chi Phí Giải Trí Balikpapan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫559K (IDR 350K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫639K (IDR 400K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫87.9K (IDR 55K)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Indonesia là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Indonesia là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Indonesia

Giá: Java   Sumatra   Sulawesi   Bali   Lombok   Flores   Sumba   Timor   Quần đảo Sunda   Bogor   Depok   Jakarta   Makassar   Surabaya   Tangerang   Yogyakarta   Bali   Bandar Lampung   Bandung  

Chi phí sống tại Indonesia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Indonesia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.19M (₫2.4M - ₫7.99M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.99M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.9K (₫39.9K - ₫63.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39.9K (₫39.9K - ₫39.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.9K
Giá cả ở 6.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Indonesia

Giá trên các hòn đảo