Giá cả tại Thisted

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Thisted? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Thisted.

Thisted thay đổi giá cả hikersbay.com
Thisted Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Thisted là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Thisted cao hơn so với nước Mỹ không? Thisted - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Thisted: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,028 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,28 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Thisted so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 24%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 30%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Thisted xung quanh 11%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 30%.

Khách sạn có đắt không tại Thisted? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Thisted?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫2.99M (DKK 838). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫1.17M (DKK 329). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.69M (DKK 474) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.33M (DKK 933) tại Đan Mạch


Có đắt không trong các cửa hàng ở Thisted? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Thisted không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Thisted, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Sữa, Bia, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Thisted không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Thisted là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Thisted?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 339 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 411 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.86 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 428 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Thisted, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Sữa, Bia, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Thisted không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Thisted

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Thisted

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Thisted

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Thisted

Thisted - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.21M (₫3.57M - ₫8.92M)

Phí

₫6.21M (₫3.57M - ₫8.92M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫820K (₫643K - ₫1.07M)

Internet

₫820K (₫643K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.78M (₫1.07M - ₫3.57M)

quần Jean

₫1.78M (₫1.07M - ₫3.57M)
34% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫25M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫25M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫90.4K (₫71.4K - ₫107K)

bánh mì

₫90.4K (₫71.4K - ₫107K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Pho mát ₫346K (₫268K - ₫643K)

Pho mát

₫346K (₫268K - ₫643K)
6% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.7K (₫35.7K - ₫89.2K)

Gạo

₫35.7K (₫35.7K - ₫89.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫89.2K (₫35.7K - ₫143K)

cà chua

₫89.2K (₫35.7K - ₫143K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.5K (₫53.5K - ₫143K)

Chuối

₫53.5K (₫53.5K - ₫143K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫143K - ₫286K)

Rượu

₫214K (₫143K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫339K (₫339K - ₫767K)

nhà hàng rẻ

₫339K (₫339K - ₫767K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫214K (₫161K - ₫214K)

bia địa phương

₫214K (₫161K - ₫214K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫143K (₫71.4K - ₫178K)

Cà phê

₫143K (₫71.4K - ₫178K)
10% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫88.3K (₫71.4K - ₫107K)

chai nước

₫88.3K (₫71.4K - ₫107K)
69% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫411K (₫321K - ₫535K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫411K (₫321K - ₫535K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.5K (₫53.5K - ₫161K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.5K (₫53.5K - ₫161K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Thisted

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.1K (DKK 13.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫90.4K (DKK 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.3K (DKK 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫346K (DKK 97)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.4K (DKK 6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (DKK 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27K (DKK 7.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50K (DKK 14)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫207K (DKK 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫161K (DKK 45)
  11. Táo (1kg) ₫53.5K (DKK 15)
  12. Cam (1kg) ₫114K (DKK 32)
  13. Khoai tây (1kg) ₫64.3K (DKK 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.8K (DKK 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.7K (DKK 10)
  16. Cà chua (1kg) ₫89.2K (DKK 25)
  17. Chuối (1kg) ₫53.5K (DKK 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫44.6K (DKK 12.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫437K (DKK 123)

Giá Trong Nhà Hàng Thisted

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫339K (DKK 95)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.86M (DKK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫411K (DKK 115)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫214K (DKK 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫161K (DKK 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.5K (DKK 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫88.3K (DKK 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫143K (DKK 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Thisted

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (DKK 500)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.94M (DKK 825)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.21B (DKK 340K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51K (DKK 14.3)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.18B (DKK 330K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M (DKK 4.5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.3M (DKK 4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.6M (DKK 8K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25M (DKK 7K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.21M (DKK 1.74K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.53M (DKK 1.55K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫820K (DKK 230)
  13. numb_34 ₫532K (DKK 149)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫146M (DKK 40.8K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫178K (DKK 50)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.5K (DKK 15.6)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.19M (DKK 334)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.78M (DKK 500)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫714K (DKK 200)

Chi Phí Giải Trí Thisted

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫464K (DKK 130)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.78M (₫1.07M - ₫3.57M)
34% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫411K (₫321K - ₫535K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫339K (₫339K - ₫767K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫90.4K (₫71.4K - ₫107K)
Rất giống như ở nước Mỹ