Giá cả tại Viborg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Viborg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Viborg.

Viborg thay đổi giá cả hikersbay.com
Viborg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Viborg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Viborg cao hơn so với nước Mỹ không? Viborg - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Viborg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0273 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,273 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 36,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Viborg so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 24%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 6,3%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Viborg thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 16%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 23%.

Khách sạn có đắt không tại Viborg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Viborg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫2.76M (DKK 756). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫2.38M (DKK 651). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.17M (DKK 866) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.52M (DKK 962) tại Đan Mạch


Có đắt không trong các cửa hàng ở Viborg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Viborg không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Viborg, chẳng hạn như: Chuối, Rượu, Pho mát, nước đóng chai, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Viborg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Viborg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Viborg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 402 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 366 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 439 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 76.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Viborg, bao gồm cả Chuối, Rượu, Pho mát, nước đóng chai, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Viborg không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Viborg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Viborg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Viborg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Viborg

Viborg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.66M (₫3.37M - ₫11M)

Phí

₫5.66M (₫3.37M - ₫11M)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫933K (₫731K - ₫2.56M)

Internet

₫933K (₫731K - ₫2.56M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.01M (₫1.1M - ₫4.02M)

quần Jean

₫2.01M (₫1.1M - ₫4.02M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫73.1M

thu nhập trung bình

₫73.1M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.8M (₫21.9M - ₫25.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.8M (₫21.9M - ₫25.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫25.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫25.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.7K (₫18.3K - ₫165K)

bánh mì

₫45.7K (₫18.3K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫322K (₫165K - ₫548K)

Pho mát

₫322K (₫165K - ₫548K)
Giá cả ở 1,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.6K (₫36.6K - ₫91.4K)

Gạo

₫36.6K (₫36.6K - ₫91.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫91.4K (₫54.8K - ₫183K)

cà chua

₫91.4K (₫54.8K - ₫183K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.1K (₫43.9K - ₫146K)

Chuối

₫73.1K (₫43.9K - ₫146K)
71% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫256K (₫146K - ₫409K)

Rượu

₫256K (₫146K - ₫409K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫402K (₫366K - ₫914K)

nhà hàng rẻ

₫402K (₫366K - ₫914K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫219K (₫143K - ₫293K)

bia địa phương

₫219K (₫143K - ₫293K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫151K (₫91.4K - ₫219K)

Cà phê

₫151K (₫91.4K - ₫219K)
16% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫54.8K (₫54.8K - ₫110K)

chai nước

₫54.8K (₫54.8K - ₫110K)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫366K (₫293K - ₫548K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫366K (₫293K - ₫548K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫76.8K (₫54.8K - ₫146K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫76.8K (₫54.8K - ₫146K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Viborg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.5K (DKK 13)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.7K (DKK 12.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (DKK 31)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫322K (DKK 88)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.1K (DKK 10.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫256K (DKK 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.8K (DKK 10.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.1K (DKK 17)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫210K (DKK 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (DKK 50)
  11. Táo (1kg) ₫75.9K (DKK 21)
  12. Cam (1kg) ₫80.9K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫52.5K (DKK 14.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48.8K (DKK 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.6K (DKK 10)
  16. Cà chua (1kg) ₫91.4K (DKK 25)
  17. Chuối (1kg) ₫73.1K (DKK 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫48.5K (DKK 13.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫329K (DKK 90)

Giá Trong Nhà Hàng Viborg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫402K (DKK 110)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (DKK 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫366K (DKK 100)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫219K (DKK 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫146K (DKK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫76.8K (DKK 21)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫54.8K (DKK 15)
  8. Cà phê cappuccino ₫151K (DKK 41)

Chi Phí Sinh Hoạt Viborg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫80.4K (DKK 22)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.62M (DKK 442)
  3. Xăng (1 lít) ₫51.2K (DKK 14)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫914M (DKK 250K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.8M (DKK 6.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.6M (DKK 4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.6M (DKK 10K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.6M (DKK 7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.66M (DKK 1.55K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫933K (DKK 255)
  11. numb_34 ₫415K (DKK 114)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.01M (DKK 550)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (DKK 300)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.74M (DKK 750)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.47M (DKK 950)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫795M (DKK 217K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.66M (DKK 1K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫128M (DKK 35K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96M (DKK 26.3K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫91.4M (DKK 25K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫73.1M (DKK 20K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫183K (DKK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.8K (DKK 15)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.83M (DKK 500)

Chi Phí Giải Trí Viborg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.11M (DKK 305)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.05M (DKK 288)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫457K (DKK 125)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫219K (₫143K - ₫293K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫73.1K (₫43.9K - ₫146K)
71% hơn nước Mỹ

cà chua

₫91.4K (₫54.8K - ₫183K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.01M (₫1.1M - ₫4.02M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cà phê

₫151K (₫91.4K - ₫219K)
16% hơn nước Mỹ

Internet

₫933K (₫731K - ₫2.56M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ