Giá cả tại Roskilde

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Roskilde? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Roskilde.

Roskilde thay đổi giá cả hikersbay.com
Roskilde Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Roskilde? Roskilde - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Roskilde: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Roskilde: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0278 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,278 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Roskilde thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 19%. Chi phí sinh hoạt tại Roskilde có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 15%.

Khách sạn có đắt không tại Roskilde? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Roskilde?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫2.81M (DKK 782). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫2.03M (DKK 565). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.29M (DKK 638) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.07M (DKK 854) tại Đan Mạch


Có đắt không trong các cửa hàng ở Roskilde? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Roskilde không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Roskilde, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, cà chua, Chuối, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Roskilde không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Roskilde là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Roskilde?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 431 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 288 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 359 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 112 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Roskilde, bao gồm cả Khoai tây, ức gà, cà chua, Chuối, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Roskilde trong các nước lân cận? Xem giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Roskilde

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Roskilde

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Roskilde

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Roskilde

Roskilde - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.23M (₫2.88M - ₫9.7M)

Phí

₫5.23M (₫2.88M - ₫9.7M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Internet ₫910K (₫804K - ₫1.26M)

Internet

₫910K (₫804K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.8M (₫1.08M - ₫3.59M)

quần Jean

₫1.8M (₫1.08M - ₫3.59M)
35% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫83.9M

thu nhập trung bình

₫83.9M
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫27.4M (₫25.2M - ₫28.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.4M (₫25.2M - ₫28.8M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫44M (₫35.9M - ₫53.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫44M (₫35.9M - ₫53.9M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫75.3K (₫32.3K - ₫180K)

bánh mì

₫75.3K (₫32.3K - ₫180K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫144K - ₫662K)

Pho mát

₫297K (₫144K - ₫662K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59K (₫32.3K - ₫86.3K)

Gạo

₫59K (₫32.3K - ₫86.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫119K (₫64.7K - ₫216K)

cà chua

₫119K (₫64.7K - ₫216K)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.7K (₫53.9K - ₫89.9K)

Chuối

₫70.7K (₫53.9K - ₫89.9K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫216K (₫180K - ₫539K)

Rượu

₫216K (₫180K - ₫539K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫431K (₫359K - ₫719K)

nhà hàng rẻ

₫431K (₫359K - ₫719K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫180K (₫144K - ₫216K)

bia địa phương

₫180K (₫144K - ₫216K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫155K (₫89.9K - ₫201K)

Cà phê

₫155K (₫89.9K - ₫201K)
20% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫71.9K (₫71.9K - ₫108K)

chai nước

₫71.9K (₫71.9K - ₫108K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫288K (₫288K - ₫402K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫288K (₫288K - ₫402K)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫112K (₫71.9K - ₫144K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫112K (₫71.9K - ₫144K)
77% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Roskilde

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.5K (DKK 12.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.3K (DKK 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫109K (DKK 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (DKK 83)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.5K (DKK 6.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫216K (DKK 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.8K (DKK 11.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.5K (DKK 13.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫205K (DKK 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫269K (DKK 75)
  11. Táo (1kg) ₫68.7K (DKK 19.1)
  12. Cam (1kg) ₫59.3K (DKK 16.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫49.1K (DKK 13.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.9K (DKK 11.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫59K (DKK 16.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫119K (DKK 33)
  17. Chuối (1kg) ₫70.7K (DKK 19.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.1K (DKK 9.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫521K (DKK 145)

Giá Trong Nhà Hàng Roskilde

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫431K (DKK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.26M (DKK 350)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫288K (DKK 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫180K (DKK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫144K (DKK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫112K (DKK 31)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫71.9K (DKK 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫155K (DKK 43)

Chi Phí Sinh Hoạt Roskilde

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫57.5K (DKK 16)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.8M (DKK 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.7K (DKK 14.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (DKK 273K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.4M (DKK 7.63K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.5M (DKK 6.25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫52.1M (DKK 14.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫44M (DKK 12.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.23M (DKK 1.46K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫910K (DKK 253)
  11. numb_34 ₫461K (DKK 128)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.8M (DKK 500)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫719K (DKK 200)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.16M (DKK 600)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.77M (DKK 1.05K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫949M (DKK 264K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.4M (DKK 4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫126M (DKK 35K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫136M (DKK 37.8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫86.3M (DKK 24K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫83.9M (DKK 23.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫165K (DKK 46)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.1K (DKK 12)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.42M (DKK 396)

Roskilde chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Roskilde Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Roskilde

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫916K (DKK 255)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫539K (DKK 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫359K (DKK 100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫431K (₫359K - ₫719K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.23M (₫2.88M - ₫9.7M)
Rất giống như ở nước Mỹ

chai nước

₫71.9K (₫71.9K - ₫108K)
37% hơn nước Mỹ

Gạo

₫59K (₫32.3K - ₫86.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫112K (₫71.9K - ₫144K)
77% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫75.3K (₫32.3K - ₫180K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ