Giá cả tại Silkeborg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Silkeborg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Silkeborg.

Silkeborg thay đổi giá cả hikersbay.com
Silkeborg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Silkeborg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Silkeborg có cao hơn so với nước Mỹ không? Silkeborg - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Silkeborg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Silkeborg thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 23%. Chi phí sinh hoạt ở Silkeborg thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 9,2%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 11%.

Khách sạn có đắt không tại Silkeborg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Silkeborg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫3.3M (DKK 928). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.86M (DKK 805) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.96M (DKK 830) tại Đan Mạch


Có đắt không trong các cửa hàng ở Silkeborg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Silkeborg không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Silkeborg, chẳng hạn như: Thuốc lá, cam, Trứng, nước đóng chai, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Silkeborg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Silkeborg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Silkeborg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 534 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 285 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 89 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Silkeborg, bao gồm cả Thuốc lá, cam, Trứng, nước đóng chai, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Silkeborg trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Silkeborg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Silkeborg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Silkeborg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Silkeborg

Silkeborg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.65M (₫3.03M - ₫10.7M)

Phí

₫3.65M (₫3.03M - ₫10.7M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫908K (₫712K - ₫1.17M)

Internet

₫908K (₫712K - ₫1.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.07M (₫1.07M - ₫3.92M)

quần Jean

₫1.07M (₫1.07M - ₫3.92M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫83.1M

thu nhập trung bình

₫83.1M
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫20.8M (₫14.2M - ₫26.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.8M (₫14.2M - ₫26.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫26.7M (₫24.9M - ₫30.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.7M (₫24.9M - ₫30.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫56.9K (₫35.6K - ₫160K)

bánh mì

₫56.9K (₫35.6K - ₫160K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫249K (₫160K - ₫534K)

Pho mát

₫249K (₫160K - ₫534K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.7K (₫35.6K - ₫89K)

Gạo

₫42.7K (₫35.6K - ₫89K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.2K (₫53.4K - ₫178K)

cà chua

₫71.2K (₫53.4K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)

Chuối

₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫249K (₫142K - ₫398K)

Rượu

₫249K (₫142K - ₫398K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫534K (₫249K - ₫890K)

nhà hàng rẻ

₫534K (₫249K - ₫890K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫178K (₫139K - ₫285K)

bia địa phương

₫178K (₫139K - ₫285K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫142K (₫89K - ₫214K)

Cà phê

₫142K (₫89K - ₫214K)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫62.3K (₫53.4K - ₫107K)

chai nước

₫62.3K (₫53.4K - ₫107K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫285K (₫249K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫285K (₫249K - ₫398K)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫89K (₫53.4K - ₫142K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫89K (₫53.4K - ₫142K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Silkeborg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.7K (DKK 13.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.9K (DKK 16)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81.2K (DKK 23)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫249K (DKK 70)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.9K (DKK 7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫249K (DKK 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.6K (DKK 12.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.9K (DKK 7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫189K (DKK 53)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫231K (DKK 65)
  11. Táo (1kg) ₫71.2K (DKK 20)
  12. Cam (1kg) ₫76.5K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.7K (DKK 12)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.7K (DKK 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.7K (DKK 12)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.2K (DKK 20)
  17. Chuối (1kg) ₫71.1K (DKK 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.6K (DKK 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫214K (DKK 60)

Giá Trong Nhà Hàng Silkeborg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫534K (DKK 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (DKK 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫285K (DKK 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫178K (DKK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫125K (DKK 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫89K (DKK 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫62.3K (DKK 17.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫142K (DKK 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Silkeborg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫125K (DKK 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.35M (DKK 380)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.7K (DKK 14.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫961M (DKK 270K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.8M (DKK 5.83K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.8M (DKK 5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.4M (DKK 8.83K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.7M (DKK 7.49K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.65M (DKK 1.03K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫908K (DKK 255)
  11. numb_34 ₫404K (DKK 114)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.07M (DKK 300)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫712K (DKK 200)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (DKK 500)
  15. 1 đôi giày da nam ₫4.27M (DKK 1.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫997M (DKK 280K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.97M (DKK 2.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫89M (DKK 25K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫99.7M (DKK 28K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫35.6M (DKK 10K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫83.1M (DKK 23.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫160K (DKK 45)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (DKK 12)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.6M (DKK 450)

Silkeborg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Silkeborg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Silkeborg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫947K (DKK 266)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫623K (DKK 175)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫317K (DKK 89)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)
66% hơn nước Mỹ

cà chua

₫71.2K (₫53.4K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫908K (₫712K - ₫1.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫62.3K (₫53.4K - ₫107K)
19% hơn nước Mỹ

Rượu

₫249K (₫142K - ₫398K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫56.9K (₫35.6K - ₫160K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ