Giá cả tại Skive

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Skive? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Skive.

Skive thay đổi giá cả hikersbay.com
Skive Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Skive? Skive - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Skive: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Skive: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Skive so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 16%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 6,7%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Skive xung quanh 5,9%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Skive so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Skive? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Skive?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫3.01M (DKK 847). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.35M (DKK 660) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.43M (DKK 683)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Skive? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Skive không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Skive, chẳng hạn như: hành tây, Táo, Thuốc lá, cam, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Skive không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Skive là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Skive?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 552 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 285 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 214 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 58.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Skive, bao gồm cả hành tây, Táo, Thuốc lá, cam, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Skive trong các nước lân cận? Xem giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Skive

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Skive

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Skive

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Skive

Skive - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.19M (₫3.56M - ₫8.9M)

Phí

₫6.19M (₫3.56M - ₫8.9M)
18% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫818K (₫641K - ₫1.07M)

Internet

₫818K (₫641K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.43M (₫1.07M - ₫3.56M)

quần Jean

₫2.43M (₫1.07M - ₫3.56M)
82% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫67.6M

thu nhập trung bình

₫67.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.6M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫90.2K (₫71.2K - ₫107K)

bánh mì

₫90.2K (₫71.2K - ₫107K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Pho mát ₫345K (₫267K - ₫641K)

Pho mát

₫345K (₫267K - ₫641K)
5,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.5K (₫35.6K - ₫89K)

Gạo

₫60.5K (₫35.6K - ₫89K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫92.5K (₫35.6K - ₫214K)

cà chua

₫92.5K (₫35.6K - ₫214K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.4K (₫53.4K - ₫142K)

Chuối

₫53.4K (₫53.4K - ₫142K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫142K - ₫285K)

Rượu

₫214K (₫142K - ₫285K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫552K (₫427K - ₫765K)

nhà hàng rẻ

₫552K (₫427K - ₫765K)
8,4% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫107K (₫107K - ₫214K)

bia địa phương

₫107K (₫107K - ₫214K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫142K (₫71.2K - ₫178K)

Cà phê

₫142K (₫71.2K - ₫178K)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫48.1K (₫42.7K - ₫107K)

chai nước

₫48.1K (₫42.7K - ₫107K)
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫285K (₫285K - ₫534K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫285K (₫285K - ₫534K)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫58.7K (₫53.4K - ₫160K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫58.7K (₫53.4K - ₫160K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Skive

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.9K (DKK 13.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫90.2K (DKK 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫109K (DKK 31)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫345K (DKK 97)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.6K (DKK 9.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (DKK 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.1K (DKK 13.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.4K (DKK 15.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫206K (DKK 58)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫303K (DKK 85)
  11. Táo (1kg) ₫71.2K (DKK 20)
  12. Cam (1kg) ₫78.3K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.6K (DKK 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48.3K (DKK 13.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.5K (DKK 17)
  16. Cà chua (1kg) ₫92.5K (DKK 26)
  17. Chuối (1kg) ₫53.4K (DKK 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.2K (DKK 11)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫436K (DKK 123)

Giá Trong Nhà Hàng Skive

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫552K (DKK 155)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.14M (DKK 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫285K (DKK 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫107K (DKK 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫160K (DKK 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫58.7K (DKK 16.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫48.1K (DKK 13.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫142K (DKK 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Skive

  1. Xăng (1 lít) ₫50.8K (DKK 14.3)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.17B (DKK 330K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11M (DKK 3.1K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (DKK 2.85K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.2M (DKK 6.8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.6M (DKK 5.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.19M (DKK 1.74K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫818K (DKK 230)
  9. numb_34 ₫530K (DKK 149)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.43M (DKK 683)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.31M (DKK 367)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.8M (DKK 788)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.94M (DKK 825)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.21B (DKK 340K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.52M (DKK 1.55K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫62.3M (DKK 17.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫145M (DKK 40.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫53.4M (DKK 15K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫67.6M (DKK 19K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫178K (DKK 50)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.4K (DKK 15.6)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.19M (DKK 334)

Skive chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Skive Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Skive

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.07M (DKK 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫463K (DKK 130)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫6.19M (₫3.56M - ₫8.9M)
18% hơn nước Mỹ

Rượu

₫214K (₫142K - ₫285K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫107K (₫107K - ₫214K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫58.7K (₫53.4K - ₫160K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.43M (₫1.07M - ₫3.56M)
82% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫67.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ