Giá cả tại Hillerod

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hillerod? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hillerod.

Hillerod thay đổi giá cả hikersbay.com
Hillerod Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hillerod là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hillerod có cao hơn so với nước Mỹ không? Hillerod - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hillerod: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Hillerod tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 17%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Hillerod xung quanh 9%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 21%.

Khách sạn có đắt không tại Hillerod? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hillerod?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫3.22M (DKK 904). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫3.42M (DKK 960). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.17M (DKK 1.17K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hillerod? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hillerod không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hillerod, chẳng hạn như: rau diếp, Khoai tây, Sữa, Rượu, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hillerod không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hillerod là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hillerod?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 534 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 294 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 111 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hillerod, bao gồm cả rau diếp, Khoai tây, Sữa, Rượu, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hillerod trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hillerod

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hillerod

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hillerod

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hillerod

Hillerod - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.03M (₫2.86M - ₫9.61M)

Phí

₫4.03M (₫2.86M - ₫9.61M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫901K (₫796K - ₫1.31M)

Internet

₫901K (₫796K - ₫1.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.58M (₫1.78M - ₫3.56M)

quần Jean

₫2.58M (₫1.78M - ₫3.56M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫89M

thu nhập trung bình

₫89M
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫38.7M (₫35.6M - ₫42.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫38.7M (₫35.6M - ₫42.7M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫49.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫49.8M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫74.5K (₫35.6K - ₫125K)

bánh mì

₫74.5K (₫35.6K - ₫125K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫142K (₫142K - ₫656K)

Pho mát

₫142K (₫142K - ₫656K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.5K (₫35.6K - ₫85.4K)

Gạo

₫58.5K (₫35.6K - ₫85.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫133K (₫64.1K - ₫214K)

cà chua

₫133K (₫64.1K - ₫214K)
6,5% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫76.5K (₫53.4K - ₫89K)

Chuối

₫76.5K (₫53.4K - ₫89K)
79% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫178K (₫178K - ₫534K)

Rượu

₫178K (₫178K - ₫534K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫534K (₫356K - ₫1.25M)

nhà hàng rẻ

₫534K (₫356K - ₫1.25M)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫178K (₫142K - ₫267K)

bia địa phương

₫178K (₫142K - ₫267K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫154K (₫89K - ₫199K)

Cà phê

₫154K (₫89K - ₫199K)
19% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫80.6K (₫71.2K - ₫121K)

chai nước

₫80.6K (₫71.2K - ₫121K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫294K (₫231K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫294K (₫231K - ₫398K)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫111K (₫71.2K - ₫210K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫111K (₫71.2K - ₫210K)
75% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hillerod

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.6K (DKK 12.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫74.5K (DKK 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫108K (DKK 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫142K (DKK 40)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (DKK 6.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫178K (DKK 50)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.8K (DKK 10.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47K (DKK 13.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫208K (DKK 59)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫274K (DKK 77)
  11. Táo (1kg) ₫68.1K (DKK 19.1)
  12. Cam (1kg) ₫79.2K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.6K (DKK 13.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.2K (DKK 11)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.5K (DKK 16.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫133K (DKK 37)
  17. Chuối (1kg) ₫76.5K (DKK 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.6K (DKK 11.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫516K (DKK 145)

Giá Trong Nhà Hàng Hillerod

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫534K (DKK 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.31M (DKK 650)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫294K (DKK 83)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫178K (DKK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (DKK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫111K (DKK 31)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫80.6K (DKK 23)
  8. Cà phê cappuccino ₫154K (DKK 43)

Chi Phí Sinh Hoạt Hillerod

  1. Xăng (1 lít) ₫50.2K (DKK 14.1)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (DKK 315K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.7M (DKK 10.9K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.1M (DKK 7.06K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55.2M (DKK 15.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫49.8M (DKK 14K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.03M (DKK 1.13K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫901K (DKK 253)
  9. numb_34 ₫457K (DKK 128)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.58M (DKK 725)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (DKK 286)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.46M (DKK 691)
  13. 1 đôi giày da nam ₫4.12M (DKK 1.16K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.13B (DKK 318K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫17.1M (DKK 4.79K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫135M (DKK 37.8K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫89M (DKK 25K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫178K (DKK 50)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (DKK 12)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.41M (DKK 396)

Chi Phí Giải Trí Hillerod

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫427K (DKK 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.03M (₫2.86M - ₫9.61M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫142K (₫142K - ₫656K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫58.5K (₫35.6K - ₫85.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫111K (₫71.2K - ₫210K)
75% hơn nước Mỹ

chai nước

₫80.6K (₫71.2K - ₫121K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫294K (₫231K - ₫398K)
7.3% hơn nước Mỹ