Giá cả tại Birkerød

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Birkerød? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Birkerød.

Birkerød thay đổi giá cả hikersbay.com
Birkerød Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Birkerød? Birkerød - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Birkerød: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Birkerød: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 36,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Birkerød thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Birkerød xung quanh 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Birkerød? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Birkerød?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫3.45M (DKK 936). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.13M (DKK 850) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.57M (DKK 969) tại Đan Mạch Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.82M (DKK 1.58K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Birkerød? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Birkerød không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Birkerød, chẳng hạn như: cà chua, Thịt bò, hành tây, bánh mì, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Birkerød không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Birkerød là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Birkerød?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 276 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 295 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 88.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Birkerød, bao gồm cả cà chua, Thịt bò, hành tây, bánh mì, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Birkerød trong các nước lân cận? Xem giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Birkerød

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Birkerød

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Birkerød

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Birkerød

Birkerød - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.71M (₫3.4M - ₫11.1M)

Phí

₫5.71M (₫3.4M - ₫11.1M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫940K (₫737K - ₫3.68M)

Internet

₫940K (₫737K - ₫3.68M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.85M (₫1.66M - ₫4.05M)

quần Jean

₫2.85M (₫1.66M - ₫4.05M)
120% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫55.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫55.3M
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫73.7K (₫55.3K - ₫166K)

bánh mì

₫73.7K (₫55.3K - ₫166K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫206K (₫166K - ₫553K)

Pho mát

₫206K (₫166K - ₫553K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.9K (₫36.8K - ₫92.1K)

Gạo

₫47.9K (₫36.8K - ₫92.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K (₫55.3K - ₫184K)

cà chua

₫55.3K (₫55.3K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59K (₫44.2K - ₫147K)

Chuối

₫59K (₫44.2K - ₫147K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫258K (₫147K - ₫412K)

Rượu

₫258K (₫147K - ₫412K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫276K (₫276K - ₫921K)

nhà hàng rẻ

₫276K (₫276K - ₫921K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫147K (₫144K - ₫295K)

bia địa phương

₫147K (₫144K - ₫295K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cà phê ₫111K (₫92.1K - ₫221K)

Cà phê

₫111K (₫92.1K - ₫221K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫66.3K (₫55.3K - ₫111K)

chai nước

₫66.3K (₫55.3K - ₫111K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫280K (₫280K - ₫412K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫280K (₫280K - ₫412K)
5,8% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫88.4K (₫66.3K - ₫147K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫88.4K (₫66.3K - ₫147K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Birkerød

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.9K (DKK 13)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫73.7K (DKK 20)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫120K (DKK 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫206K (DKK 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.8K (DKK 7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫258K (DKK 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.1K (DKK 12.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.3K (DKK 15)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫224K (DKK 61)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (DKK 49)
  11. Táo (1kg) ₫76.5K (DKK 21)
  12. Cam (1kg) ₫81.5K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫47.9K (DKK 13)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.2K (DKK 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.9K (DKK 13)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.3K (DKK 15)
  17. Chuối (1kg) ₫59K (DKK 16)
  18. Hành tây (1kg) ₫48.9K (DKK 13.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫332K (DKK 90)

Giá Trong Nhà Hàng Birkerød

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫276K (DKK 75)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M (DKK 345)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫280K (DKK 76)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫147K (DKK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.4K (DKK 24)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫88.4K (DKK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫66.3K (DKK 18)
  8. Cà phê cappuccino ₫111K (DKK 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Birkerød

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫49.7K (DKK 13.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.11M (DKK 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.5K (DKK 14.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.2B (DKK 324K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.4M (DKK 5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫55.3M (DKK 15K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.71M (DKK 1.55K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫940K (DKK 255)
  9. numb_34 ₫418K (DKK 114)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.85M (DKK 773)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.24M (DKK 338)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.12M (DKK 846)
  13. 1 đôi giày da nam ₫4.42M (DKK 1.2K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (DKK 303K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.9M (DKK 3.76K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫237M (DKK 64.4K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫184K (DKK 50)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44.2K (DKK 12)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫2.21M (DKK 600)

Chi Phí Giải Trí Birkerød

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫516K (DKK 140)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫461K (DKK 125)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫55.3M
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫940K (₫737K - ₫3.68M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫66.3K (₫55.3K - ₫111K)
31% hơn nước Mỹ

Rượu

₫258K (₫147K - ₫412K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫73.7K (₫55.3K - ₫166K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫59K (₫44.2K - ₫147K)
hơn một nửa so với nước Mỹ