Giá cả tại Aabenraa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Aabenraa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Aabenraa.

Aabenraa thay đổi giá cả hikersbay.com
Aabenraa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Aabenraa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Aabenraa cao hơn so với nước Mỹ không? Aabenraa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Aabenraa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Aabenraa nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 22%. Chi phí sinh hoạt tại Aabenraa có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Khách sạn có đắt không tại Aabenraa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Aabenraa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫2.74M (DKK 769). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫1.67M (DKK 470). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.4M (DKK 673) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.46M (DKK 691) tại Đan Mạch Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.56M (DKK 720)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Aabenraa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Aabenraa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Aabenraa, chẳng hạn như: Bia, Pho mát, Thuốc lá, Gạo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Aabenraa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Aabenraa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Aabenraa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 320 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 214 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.42 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 285 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 97.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Aabenraa, bao gồm cả Bia, Pho mát, Thuốc lá, Gạo, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Aabenraa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Aabenraa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Aabenraa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Aabenraa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Aabenraa

Aabenraa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.51M (₫3.28M - ₫10.7M)

Phí

₫5.51M (₫3.28M - ₫10.7M)
5,3% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫763K (₫712K - ₫1.17M)

Internet

₫763K (₫712K - ₫1.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.14M (₫1.42M - ₫3.92M)

quần Jean

₫2.14M (₫1.42M - ₫3.92M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫85.4M

thu nhập trung bình

₫85.4M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.9M (₫14.2M - ₫35.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.9M (₫14.2M - ₫35.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫60.5K (₫49.8K - ₫160K)

bánh mì

₫60.5K (₫49.8K - ₫160K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫285K (₫160K - ₫534K)

Pho mát

₫285K (₫160K - ₫534K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.2K (₫28.5K - ₫89K)

Gạo

₫33.2K (₫28.5K - ₫89K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫68.8K (₫53.4K - ₫178K)

cà chua

₫68.8K (₫53.4K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)

Chuối

₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫249K (₫142K - ₫398K)

Rượu

₫249K (₫142K - ₫398K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫320K (₫320K - ₫890K)

nhà hàng rẻ

₫320K (₫320K - ₫890K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫142K (₫139K - ₫285K)

bia địa phương

₫142K (₫139K - ₫285K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫157K (₫89K - ₫214K)

Cà phê

₫157K (₫89K - ₫214K)
21% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫73.5K (₫53.4K - ₫107K)

chai nước

₫73.5K (₫53.4K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫214K (₫214K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫214K - ₫398K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫97.4K (₫64.1K - ₫142K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫97.4K (₫64.1K - ₫142K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Aabenraa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34K (DKK 9.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫60.5K (DKK 17)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫78.3K (DKK 22)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫285K (DKK 80)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫35.6K (DKK 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫249K (DKK 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.7K (DKK 8.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.1K (DKK 13.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫196K (DKK 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫237K (DKK 67)
  11. Táo (1kg) ₫61.7K (DKK 17.3)
  12. Cam (1kg) ₫65.8K (DKK 18.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.8K (DKK 8.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.5K (DKK 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.2K (DKK 9.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫68.8K (DKK 19.3)
  17. Chuối (1kg) ₫71.1K (DKK 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.3K (DKK 7.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫285K (DKK 80)

Giá Trong Nhà Hàng Aabenraa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫320K (DKK 90)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.42M (DKK 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫214K (DKK 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫142K (DKK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (DKK 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫97.4K (DKK 27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫73.5K (DKK 21)
  8. Cà phê cappuccino ₫157K (DKK 44)

Chi Phí Sinh Hoạt Aabenraa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫83.6K (DKK 24)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.71M (DKK 480)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.7K (DKK 14.2)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫979M (DKK 275K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.9M (DKK 7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.7M (DKK 6.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.5M (DKK 8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.9M (DKK 7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.51M (DKK 1.55K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫763K (DKK 215)
  11. numb_34 ₫404K (DKK 114)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.14M (DKK 600)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫712K (DKK 200)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.31M (DKK 650)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.56M (DKK 1K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.07B (DKK 300K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.9M (DKK 3.05K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫81.9M (DKK 23K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫229M (DKK 64.4K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫53.4M (DKK 15K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫85.4M (DKK 24K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫178K (DKK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (DKK 12)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.42M (DKK 400)

Chi Phí Giải Trí Aabenraa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫736K (DKK 207)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫142K (DKK 40)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫285K (DKK 80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫249K (₫142K - ₫398K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫68.8K (₫53.4K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫214K - ₫398K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫142K (₫139K - ₫285K)
Giá cả ở 6.8% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫85.4M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.51M (₫3.28M - ₫10.7M)
5.3% hơn nước Mỹ