Giá cả tại Nykobing Falster

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nykobing Falster? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nykobing Falster.

Nykobing Falster thay đổi giá cả hikersbay.com
Nykobing Falster Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nykobing Falster là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nykobing Falster cao hơn so với nước Mỹ không? Nykobing Falster - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nykobing Falster: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Nykobing Falster so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 27%. Chi phí sinh hoạt tại Nykobing Falster có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Nykobing Falster? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nykobing Falster?

Giá trung bình của chỗ ở tại Đan Mạch là ₫2.69M (DKK 755). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.25M (DKK 352) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫2.49M (DKK 700). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Đan Mạch tại ₫1.6M (DKK 451). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.13M (DKK 598) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.49M (DKK 699) tại Đan Mạch Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.91M (DKK 1.1K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nykobing Falster? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nykobing Falster không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nykobing Falster, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Táo, hành tây, Thịt bò, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nykobing Falster không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nykobing Falster là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nykobing Falster?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 534 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 329 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.72 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nykobing Falster, bao gồm cả bia nước ngoài, Táo, hành tây, Thịt bò, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nykobing Falster không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Nykobing Falster - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.18M (₫2.86M - ₫9.61M)

Phí

₫5.18M (₫2.86M - ₫9.61M)
Giá cả ở 1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫352K (₫352K - ₫1.07M)

Internet

₫352K (₫352K - ₫1.07M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.58M (₫1.78M - ₫3.56M)

quần Jean

₫2.58M (₫1.78M - ₫3.56M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫85.4M

thu nhập trung bình

₫85.4M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.6M (₫17.8M - ₫21.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.6M (₫17.8M - ₫21.4M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫56.9K (₫35.6K - ₫107K)

bánh mì

₫56.9K (₫35.6K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫249K (₫142K - ₫656K)

Pho mát

₫249K (₫142K - ₫656K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.6K (₫35.6K - ₫85.4K)

Gạo

₫35.6K (₫35.6K - ₫85.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫107K (₫64.1K - ₫214K)

cà chua

₫107K (₫64.1K - ₫214K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫76.5K (₫53.4K - ₫107K)

Chuối

₫76.5K (₫53.4K - ₫107K)
79% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K (₫178K - ₫534K)

Rượu

₫231K (₫178K - ₫534K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫534K (₫356K - ₫712K)

nhà hàng rẻ

₫534K (₫356K - ₫712K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫178K (₫142K - ₫214K)

bia địa phương

₫178K (₫142K - ₫214K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫142K (₫89K - ₫199K)

Cà phê

₫142K (₫89K - ₫199K)
9,6% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.6K (₫35.6K - ₫107K)

chai nước

₫35.6K (₫35.6K - ₫107K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫329K (₫285K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫329K (₫285K - ₫398K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.4K (₫53.4K - ₫142K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.4K (₫53.4K - ₫142K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nykobing Falster

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.6K (DKK 12.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.9K (DKK 16)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K (DKK 29)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫249K (DKK 70)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (DKK 6.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (DKK 65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.4K (DKK 11.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47K (DKK 13.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫196K (DKK 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫240K (DKK 68)
  11. Táo (1kg) ₫62.3K (DKK 17.5)
  12. Cam (1kg) ₫79.2K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.6K (DKK 13.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.7K (DKK 12)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.6K (DKK 10)
  16. Cà chua (1kg) ₫107K (DKK 30)
  17. Chuối (1kg) ₫76.5K (DKK 22)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.6K (DKK 11.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (DKK 68)

Giá Trong Nhà Hàng Nykobing Falster

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫534K (DKK 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.72M (DKK 765)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫329K (DKK 93)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫178K (DKK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (DKK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.4K (DKK 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.6K (DKK 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫142K (DKK 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Nykobing Falster

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫89K (DKK 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.25M (DKK 350)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.2K (DKK 14.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (DKK 315K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.6M (DKK 5.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16M (DKK 4.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24M (DKK 6.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.6M (DKK 5.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.18M (DKK 1.46K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫352K (DKK 99)
  11. numb_34 ₫457K (DKK 128)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.58M (DKK 725)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (DKK 286)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.46M (DKK 691)
  15. 1 đôi giày da nam ₫4.12M (DKK 1.16K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.13B (DKK 318K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫17.1M (DKK 4.79K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫135M (DKK 37.8K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫85.4M (DKK 24K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫139K (DKK 39)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (DKK 12)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.41M (DKK 396)

Chi Phí Giải Trí Nykobing Falster

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫801K (DKK 225)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫427K (DKK 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫534K (₫356K - ₫712K)
4.9% hơn nước Mỹ

Rượu

₫231K (₫178K - ₫534K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫142K (₫89K - ₫199K)
9.6% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫329K (₫285K - ₫398K)
20% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫178K (₫142K - ₫214K)
17% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫56.9K (₫35.6K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ