Giá cả tại Farum

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Farum? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Farum.

Giá siêu thị ở Farum là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Farum có cao hơn so với nước Mỹ không? Farum - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Farum: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0281 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,281 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Farum so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 18%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 30%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Farum xung quanh 11%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 21%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Farum? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Farum không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Farum, chẳng hạn như: Thịt bò, bánh mì, Pho mát, nước đóng chai, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Farum không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Farum là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Farum?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 534 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 329 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.72 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 356 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 97.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Farum, bao gồm cả Thịt bò, bánh mì, Pho mát, nước đóng chai, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Farum trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Na Uy, Hà Lan, Đức, Thụy Điển, and Bỉ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Farum

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Farum

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Farum

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Farum

Farum - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.18M (₫2.86M - ₫10.7M)

Phí

₫5.18M (₫2.86M - ₫10.7M)
Giá cả ở 1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫901K (₫712K - ₫1.17M)

Internet

₫901K (₫712K - ₫1.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.58M (₫1.6M - ₫3.92M)

quần Jean

₫2.58M (₫1.6M - ₫3.92M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫74.5K (₫35.6K - ₫160K)

bánh mì

₫74.5K (₫35.6K - ₫160K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫294K (₫142K - ₫656K)

Pho mát

₫294K (₫142K - ₫656K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.5K (₫35.6K - ₫89K)

Gạo

₫58.5K (₫35.6K - ₫89K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫107K (₫53.4K - ₫214K)

cà chua

₫107K (₫53.4K - ₫214K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)

Chuối

₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K (₫142K - ₫534K)

Rượu

₫231K (₫142K - ₫534K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫534K (₫356K - ₫890K)

nhà hàng rẻ

₫534K (₫356K - ₫890K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫178K (₫139K - ₫285K)

bia địa phương

₫178K (₫139K - ₫285K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫154K (₫89K - ₫214K)

Cà phê

₫154K (₫89K - ₫214K)
19% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫73.5K (₫53.4K - ₫107K)

chai nước

₫73.5K (₫53.4K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫329K (₫285K - ₫398K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫329K (₫285K - ₫398K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫97.4K (₫64.1K - ₫142K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫97.4K (₫64.1K - ₫142K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Farum

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.6K (DKK 12.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫74.5K (DKK 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫108K (DKK 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫294K (DKK 83)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.2K (DKK 6.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (DKK 65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.4K (DKK 11.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47K (DKK 13.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫217K (DKK 61)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫274K (DKK 77)
  11. Táo (1kg) ₫68.1K (DKK 19.1)
  12. Cam (1kg) ₫78.8K (DKK 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.6K (DKK 13.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.5K (DKK 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.5K (DKK 16.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫107K (DKK 30)
  17. Chuối (1kg) ₫71.1K (DKK 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.6K (DKK 11.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫422K (DKK 119)

Giá Trong Nhà Hàng Farum

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫534K (DKK 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.72M (DKK 765)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫329K (DKK 93)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫178K (DKK 50)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (DKK 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫97.4K (DKK 27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫73.5K (DKK 21)
  8. Cà phê cappuccino ₫154K (DKK 43)

Chi Phí Sinh Hoạt Farum

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.46M (DKK 691)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.12M (DKK 1.16K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.08B (DKK 303K)
  4. Xăng (1 lít) ₫50.2K (DKK 14.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.12B (DKK 315K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.18M (DKK 1.46K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.4M (DKK 3.76K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫901K (DKK 253)
  9. numb_34 ₫404K (DKK 114)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫135M (DKK 37.8K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫178K (DKK 50)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (DKK 12)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.41M (DKK 396)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.58M (DKK 725)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M (DKK 286)

Chi Phí Giải Trí Farum

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫427K (DKK 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Đan Mạch là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Đan Mạch

Giá: Copenhagen   Esbjerg   Horsens   Odense   Randers   Roskilde   Silkeborg   Viborg   Frederiksberg   Helsingør  

Chi phí sống tại Đan Mạch: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Đan Mạch với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫74.5K (₫35.6K - ₫160K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫97.4K (₫64.1K - ₫142K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫71.1K (₫42.7K - ₫142K)
66% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫178K (₫139K - ₫285K)
17% hơn nước Mỹ