Giá cả tại Songkhla

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Songkhla? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Songkhla.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Songkhla? Songkhla - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Songkhla - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Songkhla: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 9,7%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Songkhla thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 82%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Songkhla? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Songkhla không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Songkhla, chẳng hạn như: Bia, hành tây, Thịt bò, bia nước ngoài, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Songkhla không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Songkhla là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Songkhla?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 40.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 89.3 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 85.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Songkhla, bao gồm cả Bia, hành tây, Thịt bò, bia nước ngoài, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Songkhla trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Songkhla

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Songkhla

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Songkhla

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Songkhla

Songkhla - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.02M (₫1.12M - ₫3.35M)

Phí

₫2.02M (₫1.12M - ₫3.35M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫487K (₫268K - ₫707K)

Internet

₫487K (₫268K - ₫707K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.5M

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.95M (₫2.98M - ₫8.93M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.95M (₫2.98M - ₫8.93M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫387K

Pho mát

₫387K
18% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫82K

Gạo

₫82K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.6K

cà chua

₫24.6K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K

Chuối

₫41K
Giá cả ở 4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫335K

Rượu

₫335K
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫40.9K (₫37.2K - ₫44.7K)

nhà hàng rẻ

₫40.9K (₫37.2K - ₫44.7K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.8K (₫26K - ₫59.5K)

bia địa phương

₫42.8K (₫26K - ₫59.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.4K (₫26K - ₫44.7K)

Cà phê

₫35.4K (₫26K - ₫44.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.58K (₫5.21K - ₫5.95K)

chai nước

₫5.58K (₫5.21K - ₫5.95K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫89.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫89.3K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.8K (₫8.19K - ₫40.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.8K (₫8.19K - ₫40.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Songkhla

  1. Pho mát địa phương (1kg) ₫387K (THB 520)
  2. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.6K (THB 29)
  3. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫335K (THB 450)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫38.3K (THB 51)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫164K (THB 220)
  6. Một kg gạo trắng ₫82K (THB 110)
  7. Cà chua (1kg) ₫24.6K (THB 33)
  8. Chuối (1kg) ₫41K (THB 55)
  9. Hành tây (1kg) ₫49.2K (THB 66)
  10. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫365K (THB 490)

Giá Trong Nhà Hàng Songkhla

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫40.9K (THB 55)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫89.3K (THB 120)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.8K (THB 58)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.8K (THB 28)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.58K (THB 7.5)
  6. Cà phê cappuccino ₫35.4K (THB 48)

Chi Phí Sinh Hoạt Songkhla

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.3K (THB 30)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.1K (THB 38)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.95M (THB 8K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.1M (THB 6.85K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (THB 25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.4M (THB 22K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.02M (THB 2.71K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫487K (THB 655)
  9. numb_34 ₫310K (THB 417)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.5M (THB 19.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.7K (THB 27)

Chi Phí Giải Trí Songkhla

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.22M (THB 1.63K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫44.7K (THB 60)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫134K (THB 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫42.8K (₫26K - ₫59.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.4K (₫26K - ₫44.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫487K (₫268K - ₫707K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.6K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ