Giá cả tại Nakhon Ratchasima

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nakhon Ratchasima? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nakhon Ratchasima.

Nakhon Ratchasima thay đổi giá cả hikersbay.com
Nakhon Ratchasima Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nakhon Ratchasima? Nakhon Ratchasima - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nakhon Ratchasima - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nakhon Ratchasima: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Nakhon Ratchasima nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nakhon Ratchasima thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 12%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Nakhon Ratchasima? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nakhon Ratchasima?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫687K (THB 923). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫526K (THB 706) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫687K (THB 923)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nakhon Ratchasima? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nakhon Ratchasima không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nakhon Ratchasima, chẳng hạn như: Bia, bia nước ngoài, Khoai tây, rau diếp, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nakhon Ratchasima không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nakhon Ratchasima là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nakhon Ratchasima?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 33.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 200 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 372 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nakhon Ratchasima, bao gồm cả Bia, bia nước ngoài, Khoai tây, rau diếp, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nakhon Ratchasima trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Nakhon Ratchasima - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.76M (₫1.27M - ₫4.07M)

Phí

₫1.76M (₫1.27M - ₫4.07M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫454K (₫372K - ₫1.36M)

Internet

₫454K (₫372K - ₫1.36M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫691K (₫186K - ₫1.86M)

quần Jean

₫691K (₫186K - ₫1.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.3M

thu nhập trung bình

₫14.3M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.04M (₫2.98M - ₫12.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.04M (₫2.98M - ₫12.2M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.1M (₫2.98M - ₫23.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.1M (₫2.98M - ₫23.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.1K (₫17.9K - ₫89.3K)

bánh mì

₫35.1K (₫17.9K - ₫89.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫335K (₫186K - ₫893K)

Pho mát

₫335K (₫186K - ₫893K)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.4K (₫13.4K - ₫73.8K)

Gạo

₫23.4K (₫13.4K - ₫73.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.7K (₫14.9K - ₫52.1K)

cà chua

₫34.7K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.8K (₫14.9K - ₫67K)

Chuối

₫21.8K (₫14.9K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫447K (₫372K - ₫595K)

Rượu

₫447K (₫372K - ₫595K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫33.5K (₫33.5K - ₫223K)

nhà hàng rẻ

₫33.5K (₫33.5K - ₫223K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.7K (₫37.2K - ₫89.3K)

bia địa phương

₫44.7K (₫37.2K - ₫89.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.7K (₫18.6K - ₫112K)

Cà phê

₫49.7K (₫18.6K - ₫112K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.44K (₫5.95K - ₫22.3K)

chai nước

₫7.44K (₫5.95K - ₫22.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫200K (₫164K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫200K (₫164K - ₫223K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.4K (₫11.2K - ₫37.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.4K (₫11.2K - ₫37.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nakhon Ratchasima

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35K (THB 47)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.1K (THB 47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.7K (THB 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫335K (THB 450)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.38K (THB 12.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫447K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.1K (THB 53)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.9K (THB 64)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.3K (THB 120)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫54.7K (THB 74)
  11. Táo (1kg) ₫54.6K (THB 73)
  12. Cam (1kg) ₫51.9K (THB 70)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.3K (THB 45)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (THB 35)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.4K (THB 31)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.7K (THB 47)
  17. Chuối (1kg) ₫21.8K (THB 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.6K (THB 36)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (THB 325)

Giá Trong Nhà Hàng Nakhon Ratchasima

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫33.5K (THB 45)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫372K (THB 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫200K (THB 269)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.7K (THB 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.3K (THB 85)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.4K (THB 18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.44K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.7K (THB 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Nakhon Ratchasima

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.44K (THB 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫30.2K (THB 41)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.3B (THB 1.74M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.04M (THB 9.46K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.93M (THB 5.28K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.9M (THB 22.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.1M (THB 16.3K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.76M (THB 2.37K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫454K (THB 609)
  10. numb_34 ₫354K (THB 476)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫691K (THB 928)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫549K (THB 738)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.03M (THB 2.73K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.06M (THB 1.42K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫622M (THB 836K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.91M (THB 5.25K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫76.8M (THB 103K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫223M (THB 300K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.8M (THB 52.1K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.3M (THB 19.2K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (THB 35)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.4K (THB 48)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫186K (THB 250)

Nakhon Ratchasima chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nakhon Ratchasima Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nakhon Ratchasima

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.63M (THB 2.19K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫372K (THB 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (THB 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫23.4K (₫13.4K - ₫73.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫691K (₫186K - ₫1.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.8K (₫14.9K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.44K (₫5.95K - ₫22.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.1K (₫17.9K - ₫89.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.76M (₫1.27M - ₫4.07M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ