Giá cả tại Ko Lanta. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Ko Lanta?

Giá siêu thị ở Ko Lanta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ko Lanta có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ko Lanta: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ko Lanta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt ở Ko Lanta thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Ko Lanta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ko Lanta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫903K (THB 1.21K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫418K (THB 562) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫549K (THB 737). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫729K (THB 979). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.15M (THB 1.54K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.05M (THB 4.1K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.41M (THB 8.62K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ko Lanta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ko Lanta không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ko Lanta, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, Chuối, Sữa, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ko Lanta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ko Lanta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ko Lanta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 55.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 558 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 134 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ko Lanta, bao gồm cả bánh mì, Táo, Chuối, Sữa, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ko Lanta trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ko Lanta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ko Lanta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ko Lanta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ko Lanta

Ko Lanta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.12M (₫1.12M - ₫1.12M)

Phí

₫1.12M (₫1.12M - ₫1.12M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫447K (₫298K - ₫595K)

Internet

₫447K (₫298K - ₫595K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M (₫595K - ₫1.49M)

quần Jean

₫1.04M (₫595K - ₫1.49M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.6M

thu nhập trung bình

₫18.6M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.8M (₫11.2M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.8M (₫11.2M - ₫16.4M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.4M (₫6.7M - ₫18.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.4M (₫6.7M - ₫18.6M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫56.3K (₫26K - ₫112K)

bánh mì

₫56.3K (₫26K - ₫112K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫682K (₫260K - ₫1.49M)

Pho mát

₫682K (₫260K - ₫1.49M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.2K (₫26K - ₫74.4K)

Gạo

₫50.2K (₫26K - ₫74.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.8K (₫37.2K - ₫48.4K)

cà chua

₫42.8K (₫37.2K - ₫48.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.3K

Chuối

₫22.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫298K (₫298K - ₫298K)

Rượu

₫298K (₫298K - ₫298K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫55.8K (₫37.2K - ₫74.4K)

nhà hàng rẻ

₫55.8K (₫37.2K - ₫74.4K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫67K (₫44.7K - ₫89.3K)

bia địa phương

₫67K (₫44.7K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63.8K (₫44.7K - ₫94.5K)

Cà phê

₫63.8K (₫44.7K - ₫94.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31K (₫7.44K - ₫74.4K)

chai nước

₫31K (₫7.44K - ₫74.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫141K - ₫186K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫141K - ₫186K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.9K (₫11.9K - ₫29.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.9K (₫11.9K - ₫29.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ko Lanta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.1K (THB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.3K (THB 76)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K (THB 82)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫682K (THB 917)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.7K (THB 23)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫298K (THB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.9K (THB 55)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.5K (THB 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52.1K (THB 70)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74.4K (THB 100)
  11. Táo (1kg) ₫58.8K (THB 79)
  12. Cam (1kg) ₫52.1K (THB 70)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.6K (THB 43)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48K (THB 65)
  15. Một kg gạo trắng ₫50.2K (THB 68)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.8K (THB 58)
  17. Chuối (1kg) ₫22.3K (THB 30)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.6K (THB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫211K (THB 283)

Giá Trong Nhà Hàng Ko Lanta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫55.8K (THB 75)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫558K (THB 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (THB 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫67K (THB 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.4K (THB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.9K (THB 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31K (THB 42)
  8. Cà phê cappuccino ₫63.8K (THB 86)

Chi Phí Sinh Hoạt Ko Lanta

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.9K (THB 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫30.4K (THB 41)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (THB 600K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (THB 18.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.92M (THB 13.3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.4M (THB 23.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (THB 18K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.12M (THB 1.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫447K (THB 600)
  10. numb_34 ₫372K (THB 500)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (THB 1.4K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫595K (THB 800)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.05M (THB 2.75K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫893K (THB 1.2K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫633M (THB 850K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.8M (THB 18.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫223M (THB 300K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.6M (THB 25K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.9K (THB 20)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫149K (THB 200)
  22. Vé tháng (giá thường) ₫292K (THB 392)
  23. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫89.3M (THB 120K)
  24. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫57.7M (THB 77.5K)
  25. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫74.4K (THB 100)

Chi Phí Giải Trí Ko Lanta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫930K (THB 1.25K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫149K (THB 200)
  3. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫298K (THB 400)