Giá cả tại Ko Pha Ngan. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Ko Pha Ngan?

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ko Pha Ngan? Ko Pha Ngan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ko Pha Ngan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ko Pha Ngan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ko Pha Ngan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Ko Pha Ngan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ko Pha Ngan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫1.31M (THB 1.76K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫523K (THB 702) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫373K (THB 501). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫692K (THB 930). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.74M (THB 2.34K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.67M (THB 7.62K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.3M (THB 19.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ko Pha Ngan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ko Pha Ngan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ko Pha Ngan, chẳng hạn như: Thịt bò, Chuối, Khoai tây, Rượu, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ko Pha Ngan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ko Pha Ngan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ko Pha Ngan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 74.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 595 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ko Pha Ngan, bao gồm cả Thịt bò, Chuối, Khoai tây, Rượu, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ko Pha Ngan trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ko Pha Ngan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ko Pha Ngan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ko Pha Ngan

Ko Pha Ngan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.81M (₫1.73M - ₫5.54M)

Phí

₫2.81M (₫1.73M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫387K (₫223K - ₫744K)

Internet

₫387K (₫223K - ₫744K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.68M

thu nhập trung bình

₫9.68M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.2M (₫7.04M - ₫41.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.2M (₫7.04M - ₫41.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.3M (₫18.6M - ₫52.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.3M (₫18.6M - ₫52.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.6K (₫21.1K - ₫67K)

bánh mì

₫34.6K (₫21.1K - ₫67K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫496K (₫230K - ₫1.49M)

Pho mát

₫496K (₫230K - ₫1.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.4K (₫14.9K - ₫52.1K)

Gạo

₫17.4K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)

cà chua

₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)

Chuối

₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫387K (₫298K - ₫744K)

Rượu

₫387K (₫298K - ₫744K)
1,4% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫74.4K (₫40.9K - ₫223K)

nhà hàng rẻ

₫74.4K (₫40.9K - ₫223K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.9K (₫40.9K - ₫139K)

bia địa phương

₫54.9K (₫40.9K - ₫139K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.5K (₫33.5K - ₫89.3K)

Cà phê

₫61.5K (₫33.5K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.7K (₫5.95K - ₫29.8K)

chai nước

₫10.7K (₫5.95K - ₫29.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫186K (₫164K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫164K - ₫223K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19K (₫11.2K - ₫34.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫11.2K - ₫34.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ko Pha Ngan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41K (THB 55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.6K (THB 47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.3K (THB 73)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫496K (THB 667)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.4K (THB 14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫387K (THB 520)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.5K (THB 87)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫104K (THB 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.8K (THB 86)
  11. Táo (1kg) ₫80.2K (THB 108)
  12. Cam (1kg) ₫44.4K (THB 60)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (THB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.3K (THB 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.4K (THB 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.6K (THB 53)
  17. Chuối (1kg) ₫27K (THB 36)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (THB 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫236K (THB 317)

Giá Trong Nhà Hàng Ko Pha Ngan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫74.4K (THB 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫595K (THB 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫186K (THB 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.9K (THB 74)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.4K (THB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19K (THB 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.7K (THB 14.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.5K (THB 83)

Chi Phí Sinh Hoạt Ko Pha Ngan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.2K (THB 50)
  2. Xăng (1 lít) ₫30.8K (THB 41)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫521M (THB 700K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (THB 24.4K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.68M (THB 13K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.6M (THB 42.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.3M (THB 36.7K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.81M (THB 3.77K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫387K (THB 520)
  10. numb_34 ₫348K (THB 467)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (THB 1.74K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫447K (THB 600)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.86M (THB 2.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.86M (THB 2.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫654M (THB 879K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.9M (THB 20K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.5M (THB 45K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫216M (THB 290K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.5M (THB 45K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.68M (THB 13K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.2K (THB 50)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (THB 37)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫335K (THB 450)
  25. Vé tháng (giá thường) ₫645K (THB 867)

Chi Phí Giải Trí Ko Pha Ngan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫930K (THB 1.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫447K (THB 600)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫194K (THB 260)