Giá cả tại Khon Kaen

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khon Kaen? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khon Kaen.

Khon Kaen thay đổi giá cả hikersbay.com
Khon Kaen Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Khon Kaen là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Khon Kaen cao hơn so với nước Mỹ không? Khon Kaen - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Khon Kaen: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Khon Kaen thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Chi phí sinh hoạt ở Khon Kaen thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Khon Kaen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khon Kaen không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Khon Kaen, chẳng hạn như: Táo, cà chua, hành tây, Pho mát, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khon Kaen không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khon Kaen là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khon Kaen?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 744 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khon Kaen, bao gồm cả Táo, cà chua, hành tây, Pho mát, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Khon Kaen không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khon Kaen

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khon Kaen

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khon Kaen

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khon Kaen

Khon Kaen - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.67M (₫1.14M - ₫2.37M)

Phí

₫1.67M (₫1.14M - ₫2.37M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫534K (₫461K - ₫670K)

Internet

₫534K (₫461K - ₫670K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫930K (₫372K - ₫1.49M)

quần Jean

₫930K (₫372K - ₫1.49M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10M

thu nhập trung bình

₫10M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.95M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.95M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.7M (₫3.72M - ₫8.93M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.7M (₫3.72M - ₫8.93M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.8K (₫29.8K - ₫29.8K)

bánh mì

₫29.8K (₫29.8K - ₫29.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫134K

Pho mát

₫134K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.9K

Gạo

₫40.9K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.6K (₫29.8K - ₫33.5K)

cà chua

₫31.6K (₫29.8K - ₫33.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.4K (₫22.3K - ₫74.4K)

Chuối

₫48.4K (₫22.3K - ₫74.4K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫368K (₫365K - ₫372K)

Rượu

₫368K (₫365K - ₫372K)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.2K (₫29.8K - ₫149K)

nhà hàng rẻ

₫37.2K (₫29.8K - ₫149K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.9K (₫40.2K - ₫44.7K)

bia địa phương

₫43.9K (₫40.2K - ₫44.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.1K (₫29.8K - ₫48.4K)

Cà phê

₫47.1K (₫29.8K - ₫48.4K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.7K (₫5.21K - ₫7.44K)

chai nước

₫6.7K (₫5.21K - ₫7.44K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫134K (₫119K - ₫149K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫134K (₫119K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.1K (₫11.9K - ₫14.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.1K (₫11.9K - ₫14.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khon Kaen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫54K (THB 73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (THB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.5K (THB 84)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫134K (THB 180)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (THB 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫368K (THB 495)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.8K (THB 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.5K (THB 80)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.2K (THB 123)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (THB 140)
  11. Táo (1kg) ₫134K (THB 180)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (THB 55)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (THB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.8K (THB 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.9K (THB 55)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.6K (THB 43)
  17. Chuối (1kg) ₫48.4K (THB 65)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.7K (THB 48)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫223K (THB 300)

Giá Trong Nhà Hàng Khon Kaen

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.2K (THB 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫744K (THB 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫134K (THB 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.9K (THB 59)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (THB 185)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.1K (THB 17.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.7K (THB 9)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.1K (THB 63)

Chi Phí Sinh Hoạt Khon Kaen

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.2K (THB 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫223K (THB 300)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.4K (THB 42)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫521M (THB 700K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.95M (THB 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.47M (THB 4.67K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (THB 14K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.7M (THB 9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.67M (THB 2.24K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫534K (THB 717)
  11. numb_34 ₫372K (THB 500)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫930K (THB 1.25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫819K (THB 1.1K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (THB 2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.23M (THB 3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫670M (THB 900K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.6M (THB 3.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫26M (THB 35K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫223M (THB 300K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.6M (THB 25K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10M (THB 13.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫44.7K (THB 60)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44.7K (THB 60)

Khon Kaen chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Khon Kaen Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Khon Kaen

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.49M (THB 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫98.6K (THB 133)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫31.6K (₫29.8K - ₫33.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫40.9K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫48.4K (₫22.3K - ₫74.4K)
13% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.7M (₫3.72M - ₫8.93M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫930K (₫372K - ₫1.49M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ