Giá cả tại Đảo Phi Phi. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Đảo Phi Phi?

Giá siêu thị ở Đảo Phi Phi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Đảo Phi Phi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Đảo Phi Phi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Đảo Phi Phi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Đảo Phi Phi thấp hơn so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Đảo Phi Phi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Đảo Phi Phi so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Đảo Phi Phi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Đảo Phi Phi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫1.54M (THB 2.06K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫769K (THB 1.03K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫396K (THB 533). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫843K (THB 1.13K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.58M (THB 2.12K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.31M (THB 4.45K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.86M (THB 6.53K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Đảo Phi Phi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Đảo Phi Phi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Đảo Phi Phi, chẳng hạn như: Gạo, bia nước ngoài, Sữa, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Đảo Phi Phi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Đảo Phi Phi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Đảo Phi Phi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 893 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 145 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Đảo Phi Phi, bao gồm cả Gạo, bia nước ngoài, Sữa, Bia, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Đảo Phi Phi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Đảo Phi Phi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Đảo Phi Phi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Đảo Phi Phi

Đảo Phi Phi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.85M (₫1.75M - ₫5.54M)

Phí

₫2.85M (₫1.75M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫387K (₫223K - ₫521K)

Internet

₫387K (₫223K - ₫521K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.5M

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.7M (₫8.76M - ₫22.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.7M (₫8.76M - ₫22.3M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫38.1M (₫22.3M - ₫59.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫38.1M (₫22.3M - ₫59.5M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.2K (₫29.8K - ₫67K)

bánh mì

₫39.2K (₫29.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫516K (₫230K - ₫1.49M)

Pho mát

₫516K (₫230K - ₫1.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.2K (₫18.6K - ₫52.1K)

Gạo

₫36.2K (₫18.6K - ₫52.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)

cà chua

₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)

Chuối

₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫447K (₫335K - ₫744K)

Rượu

₫447K (₫335K - ₫744K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫112K (₫40.9K - ₫223K)

nhà hàng rẻ

₫112K (₫40.9K - ₫223K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫72.6K (₫40.9K - ₫139K)

bia địa phương

₫72.6K (₫40.9K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.7K (₫33.5K - ₫89.3K)

Cà phê

₫61.7K (₫33.5K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.7K (₫5.95K - ₫16.9K)

chai nước

₫10.7K (₫5.95K - ₫16.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫186K (₫164K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫164K - ₫223K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19K (₫13.4K - ₫33.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫13.4K - ₫33.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Đảo Phi Phi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.3K (THB 56)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.2K (THB 53)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.3K (THB 73)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫516K (THB 694)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.1K (THB 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫447K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.2K (THB 92)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫106K (THB 142)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74K (THB 99)
  11. Táo (1kg) ₫80.2K (THB 108)
  12. Cam (1kg) ₫49K (THB 66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (THB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.2K (THB 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.2K (THB 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.6K (THB 53)
  17. Chuối (1kg) ₫27K (THB 36)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫266K (THB 357)

Giá Trong Nhà Hàng Đảo Phi Phi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫112K (THB 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫893K (THB 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫186K (THB 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫72.6K (THB 98)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.3K (THB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19K (THB 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.7K (THB 14.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.7K (THB 83)

Chi Phí Sinh Hoạt Đảo Phi Phi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.8K (THB 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫292K (THB 392)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.8K (THB 41)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫521M (THB 700K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.7M (THB 18.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.9M (THB 15.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫46.3M (THB 62.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫38.1M (THB 51.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.85M (THB 3.83K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫387K (THB 520)
  11. numb_34 ₫348K (THB 467)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (THB 1.74K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫724K (THB 973)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (THB 3.6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.86M (THB 2.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫722M (THB 970K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫16.8M (THB 22.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫89.3M (THB 120K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫386M (THB 519K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫57.7M (THB 77.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.5M (THB 19.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫74.4K (THB 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (THB 37)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫335K (THB 450)

Chi Phí Giải Trí Đảo Phi Phi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.51M (THB 2.03K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫298K (THB 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫223K (THB 300)