Giá cả tại Udon Thani

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Udon Thani? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Udon Thani.

Udon Thani thay đổi giá cả hikersbay.com
Udon Thani Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Udon Thani là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Udon Thani cao hơn so với nước Mỹ không? Udon Thani - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Udon Thani: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Udon Thani thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Udon Thani thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Udon Thani? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Udon Thani?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫1.13M (THB 1.54K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.13M (THB 1.54K) tại Thái Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Udon Thani? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Udon Thani không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Udon Thani, chẳng hạn như: Thịt bò, Khoai tây, Sữa, ức gà, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Udon Thani không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Udon Thani là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Udon Thani?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 58.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 367 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Udon Thani, bao gồm cả Thịt bò, Khoai tây, Sữa, ức gà, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Udon Thani không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Udon Thani

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Udon Thani

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Udon Thani

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Udon Thani

Udon Thani - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.36M (₫1.1M - ₫1.76M)

Phí

₫1.36M (₫1.1M - ₫1.76M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫488K (₫441K - ₫588K)

Internet

₫488K (₫441K - ₫588K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫867K (₫257K - ₫1.84M)

quần Jean

₫867K (₫257K - ₫1.84M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.8M

thu nhập trung bình

₫11.8M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.22M (₫4.41M - ₫11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.22M (₫4.41M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.21M (₫5.88M - ₫11M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.21M (₫5.88M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.7K (₫22.8K - ₫44.1K)

bánh mì

₫31.7K (₫22.8K - ₫44.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫507K (₫220K - ₫881K)

Pho mát

₫507K (₫220K - ₫881K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫22K - ₫44.1K)

Gạo

₫31.2K (₫22K - ₫44.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.9K (₫22K - ₫66.1K)

cà chua

₫41.9K (₫22K - ₫66.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.1K (₫14.7K - ₫44.1K)

Chuối

₫24.1K (₫14.7K - ₫44.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫441K (₫349K - ₫1.47M)

Rượu

₫441K (₫349K - ₫1.47M)
16% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫58.8K (₫33.1K - ₫58.8K)

nhà hàng rẻ

₫58.8K (₫33.1K - ₫58.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.1K (₫44.1K - ₫51.4K)

bia địa phương

₫44.1K (₫44.1K - ₫51.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.7K (₫33.1K - ₫58.8K)

Cà phê

₫47.7K (₫33.1K - ₫58.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.26K (₫7.35K - ₫14.7K)

chai nước

₫8.26K (₫7.35K - ₫14.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K (₫132K - ₫147K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K (₫132K - ₫147K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.6K (₫14.7K - ₫36.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.6K (₫14.7K - ₫36.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Udon Thani

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.1K (THB 66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.7K (THB 43)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.4K (THB 59)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫507K (THB 690)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.6K (THB 18.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫441K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.9K (THB 61)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.4K (THB 70)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99.2K (THB 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.6K (THB 87)
  11. Táo (1kg) ₫55.5K (THB 76)
  12. Cam (1kg) ₫45.1K (THB 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37K (THB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K (THB 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (THB 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.9K (THB 57)
  17. Chuối (1kg) ₫24.1K (THB 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.6K (THB 31)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫270K (THB 367)

Giá Trong Nhà Hàng Udon Thani

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫58.8K (THB 80)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫367K (THB 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (THB 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.1K (THB 60)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.8K (THB 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.6K (THB 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.26K (THB 11.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.7K (THB 65)

Chi Phí Sinh Hoạt Udon Thani

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.9K (THB 33)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫312K (THB 425)
  3. Xăng (1 lít) ₫30K (THB 41)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.03B (THB 1.41M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.22M (THB 7.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.08M (THB 4.19K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.2M (THB 18K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.21M (THB 9.81K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.36M (THB 1.85K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫488K (THB 665)
  11. numb_34 ₫447K (THB 609)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫867K (THB 1.18K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.3M (THB 1.77K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.11M (THB 2.87K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.98M (THB 2.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫832M (THB 1.13M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.73M (THB 9.17K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36.4M (THB 49.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫257M (THB 350K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16M (THB 21.9K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.8M (THB 16K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.7K (THB 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.6K (THB 49)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫246K (THB 335)

Chi Phí Giải Trí Udon Thani

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.85M (THB 2.53K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫184K (THB 250)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫147K (THB 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.6K (₫14.7K - ₫36.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.1K (₫44.1K - ₫51.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.8M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.22M (₫4.41M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫867K (₫257K - ₫1.84M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.21M (₫5.88M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ