Giá cả tại Samut Prakan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Samut Prakan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Samut Prakan.

Samut Prakan thay đổi giá cả hikersbay.com
Samut Prakan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Samut Prakan? Samut Prakan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Samut Prakan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Samut Prakan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Samut Prakan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 23%.

Khách sạn có đắt không tại Samut Prakan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Samut Prakan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫1.08M (THB 1.47K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫528K (THB 719). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.34M (THB 1.83K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.43M (THB 1.95K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.77M (THB 2.41K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Samut Prakan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Samut Prakan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Samut Prakan, chẳng hạn như: Khoai tây, Rượu, cam, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Samut Prakan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Samut Prakan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Samut Prakan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 91.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 294 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Samut Prakan, bao gồm cả Khoai tây, Rượu, cam, cà chua, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Samut Prakan trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Samut Prakan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Samut Prakan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Samut Prakan

Samut Prakan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫735K (₫735K - ₫2.35M)

Phí

₫735K (₫735K - ₫2.35M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫424K (₫279K - ₫588K)

Internet

₫424K (₫279K - ₫588K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫463K (₫147K - ₫881K)

quần Jean

₫463K (₫147K - ₫881K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.4M

thu nhập trung bình

₫14.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.1M (₫11M - ₫29.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.1M (₫11M - ₫29.4M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22K (₫18.4K - ₫65.4K)

bánh mì

₫22K (₫18.4K - ₫65.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫367K (₫220K - ₫514K)

Pho mát

₫367K (₫220K - ₫514K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.9K (₫14.7K - ₫36.7K)

Gạo

₫26.9K (₫14.7K - ₫36.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.1K (₫18.4K - ₫44.1K)

cà chua

₫33.1K (₫18.4K - ₫44.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.3K (₫11K - ₫36.7K)

Chuối

₫19.3K (₫11K - ₫36.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫367K (₫220K - ₫513K)

Rượu

₫367K (₫220K - ₫513K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫91.8K (₫29.4K - ₫162K)

nhà hàng rẻ

₫91.8K (₫29.4K - ₫162K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.9K (₫25.7K - ₫80.8K)

bia địa phương

₫34.9K (₫25.7K - ₫80.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫33.1K (₫25.7K - ₫58.8K)

Cà phê

₫33.1K (₫25.7K - ₫58.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.35K (₫5.14K - ₫14.7K)

chai nước

₫7.35K (₫5.14K - ₫14.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫147K (₫110K - ₫294K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫110K - ₫294K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.2K (₫10.3K - ₫18.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K (₫10.3K - ₫18.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Samut Prakan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.4K (THB 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22K (THB 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.1K (THB 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫367K (THB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.8K (THB 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫367K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.5K (THB 50)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.3K (THB 73)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99.2K (THB 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫47.7K (THB 65)
  11. Táo (1kg) ₫44.1K (THB 60)
  12. Cam (1kg) ₫42.2K (THB 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.2K (THB 58)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.4K (THB 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.9K (THB 37)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.1K (THB 45)
  17. Chuối (1kg) ₫19.3K (THB 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (THB 35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫220K (THB 300)

Giá Trong Nhà Hàng Samut Prakan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫91.8K (THB 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫294K (THB 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫147K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.9K (THB 48)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.6K (THB 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.2K (THB 18)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.35K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫33.1K (THB 45)

Chi Phí Sinh Hoạt Samut Prakan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.4K (THB 21)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫735K (THB 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫30.4K (THB 41)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫294M (THB 400K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.4M (THB 25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.23M (THB 7.13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.1M (THB 60K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.1M (THB 23.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫735K (THB 1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫424K (THB 577)
  11. numb_34 ₫306K (THB 417)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫463K (THB 630)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫832K (THB 1.13K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.47M (THB 2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (THB 1.87K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫496M (THB 675K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.35M (THB 10K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫184M (THB 250K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫71.2M (THB 96.9K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.4M (THB 19.7K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.7K (THB 35)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.4K (THB 25)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫110K (THB 150)

Chi Phí Giải Trí Samut Prakan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.1M (THB 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫110K (THB 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫367K (₫220K - ₫513K)
Giá cả ở 3.7% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫463K (₫147K - ₫881K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫424K (₫279K - ₫588K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫34.9K (₫25.7K - ₫80.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19.3K (₫11K - ₫36.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫33.1K (₫18.4K - ₫44.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ