Giá cả tại Samut Sakhon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Samut Sakhon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Samut Sakhon.

Samut Sakhon thay đổi giá cả hikersbay.com
Samut Sakhon Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Samut Sakhon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Samut Sakhon cao hơn so với nước Mỹ không? Samut Sakhon - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Samut Sakhon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,46 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Samut Sakhon thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Samut Sakhon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Samut Sakhon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫591K (THB 793). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫384K (THB 515). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫663K (THB 888)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Samut Sakhon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Samut Sakhon không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Samut Sakhon, chẳng hạn như: cà chua, cam, Khoai tây, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Samut Sakhon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Samut Sakhon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Samut Sakhon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 448 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 94 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.95 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Samut Sakhon, bao gồm cả cà chua, cam, Khoai tây, Bia, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Samut Sakhon không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Samut Sakhon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Samut Sakhon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Samut Sakhon

Samut Sakhon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.77M (₫1.27M - ₫3.73M)

Phí

₫1.77M (₫1.27M - ₫3.73M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫455K (₫373K - ₫597K)

Internet

₫455K (₫373K - ₫597K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫693K (₫298K - ₫1.19M)

quần Jean

₫693K (₫298K - ₫1.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.2K (₫24.6K - ₫59.7K)

bánh mì

₫35.2K (₫24.6K - ₫59.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫439K (₫187K - ₫895K)

Pho mát

₫439K (₫187K - ₫895K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K (₫18.7K - ₫37.3K)

Gạo

₫28K (₫18.7K - ₫37.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.8K (₫14.9K - ₫44.8K)

cà chua

₫34.8K (₫14.9K - ₫44.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.7K (₫17.9K - ₫67.1K)

Chuối

₫35.7K (₫17.9K - ₫67.1K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫448K (₫373K - ₫597K)

Rượu

₫448K (₫373K - ₫597K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.8K (₫44.8K - ₫149K)

nhà hàng rẻ

₫44.8K (₫44.8K - ₫149K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47K (₫37.3K - ₫89.5K)

bia địa phương

₫47K (₫37.3K - ₫89.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.8K (₫29.8K - ₫89.5K)

Cà phê

₫29.8K (₫29.8K - ₫89.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.46K (₫5.97K - ₫22.4K)

chai nước

₫7.46K (₫5.97K - ₫22.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫145K (₫145K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫145K - ₫224K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.95K (₫8.95K - ₫37.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.95K (₫8.95K - ₫37.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Samut Sakhon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.1K (THB 54)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.2K (THB 47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.4K (THB 74)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫439K (THB 588)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.2K (THB 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫448K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.3K (THB 57)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48K (THB 64)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫108K (THB 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84K (THB 113)
  11. Táo (1kg) ₫69.5K (THB 93)
  12. Cam (1kg) ₫55.5K (THB 74)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.6K (THB 54)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.1K (THB 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫28K (THB 38)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.8K (THB 47)
  17. Chuối (1kg) ₫35.7K (THB 48)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.6K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫363K (THB 486)

Giá Trong Nhà Hàng Samut Sakhon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.8K (THB 60)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫448K (THB 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫145K (THB 195)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47K (THB 63)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.4K (THB 85)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.95K (THB 12)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.46K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.8K (THB 40)

Chi Phí Sinh Hoạt Samut Sakhon

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.46K (THB 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.8K (THB 40)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫634M (THB 850K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (THB 15K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.46M (THB 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.4M (THB 30K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.9M (THB 20K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.77M (THB 2.37K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫455K (THB 609)
  10. numb_34 ₫355K (THB 476)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫693K (THB 928)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫550K (THB 738)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.54M (THB 3.4K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.06M (THB 1.42K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫641M (THB 860K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.02M (THB 10.8K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫224M (THB 300K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.1K (THB 35)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.1K (THB 35)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫74.6K (THB 100)

Chi Phí Giải Trí Samut Sakhon

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫164K (THB 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫35.2K (₫24.6K - ₫59.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.95K (₫8.95K - ₫37.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫439K (₫187K - ₫895K)
34% hơn nước Mỹ

Rượu

₫448K (₫373K - ₫597K)
17% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.9M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ