Giá cả tại Sakon Nakhon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sakon Nakhon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sakon Nakhon.

Sakon Nakhon thay đổi giá cả hikersbay.com
Sakon Nakhon Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Sakon Nakhon? Sakon Nakhon - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Sakon Nakhon - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Sakon Nakhon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sakon Nakhon thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 47%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 15%.

Khách sạn có đắt không tại Sakon Nakhon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sakon Nakhon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫404K (THB 543). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫372K (THB 500) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫445K (THB 597) tại Thái Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Sakon Nakhon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sakon Nakhon không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Sakon Nakhon, chẳng hạn như: nước đóng chai, bia nước ngoài, Khoai tây, Bia, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sakon Nakhon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sakon Nakhon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sakon Nakhon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 44.7 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sakon Nakhon, bao gồm cả nước đóng chai, bia nước ngoài, Khoai tây, Bia, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sakon Nakhon trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sakon Nakhon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sakon Nakhon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sakon Nakhon

Sakon Nakhon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.07M (₫744K - ₫1.49M)

Phí

₫1.07M (₫744K - ₫1.49M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫603K (₫409K - ₫953K)

Internet

₫603K (₫409K - ₫953K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1M (₫893K - ₫1.12M)

quần Jean

₫1M (₫893K - ₫1.12M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.95M (₫5.95M - ₫5.95M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.95M (₫5.95M - ₫5.95M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.5K (₫26K - ₫31.3K)

bánh mì

₫28.5K (₫26K - ₫31.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫250K (₫223K - ₫298K)

Pho mát

₫250K (₫223K - ₫298K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.9K (₫26K - ₫29.8K)

Gạo

₫27.9K (₫26K - ₫29.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.4K (₫11.2K - ₫59.5K)

cà chua

₫34.4K (₫11.2K - ₫59.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.5K (₫18.6K - ₫22.3K)

Chuối

₫20.5K (₫18.6K - ₫22.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫447K (₫335K - ₫447K)

Rượu

₫447K (₫335K - ₫447K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫44.7K

nhà hàng rẻ

₫44.7K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K

Cà phê

₫40.9K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.21K

chai nước

₫5.21K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sakon Nakhon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.9K (THB 60)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.5K (THB 38)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫250K (THB 336)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (THB 20)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫447K (THB 600)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.9K (THB 55)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67K (THB 90)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.6K (THB 98)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫34K (THB 46)
  10. Táo (1kg) ₫81.9K (THB 110)
  11. Cam (1kg) ₫40.9K (THB 55)
  12. Khoai tây (1kg) ₫31.5K (THB 42)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.9K (THB 20)
  14. Một kg gạo trắng ₫27.9K (THB 38)
  15. Cà chua (1kg) ₫34.4K (THB 46)
  16. Chuối (1kg) ₫20.5K (THB 28)
  17. Hành tây (1kg) ₫23.1K (THB 31)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫335K (THB 450)

Giá Trong Nhà Hàng Sakon Nakhon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫44.7K (THB 60)
  2. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.21K (THB 7)
  3. Cà phê cappuccino ₫40.9K (THB 55)

Chi Phí Sinh Hoạt Sakon Nakhon

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.84M (THB 2.48K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.4M (THB 1.88K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫484M (THB 650K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.2K (THB 15)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫186K (THB 250)
  6. Xăng (1 lít) ₫32.7K (THB 44)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫484M (THB 650K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.97M (THB 5.33K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.44M (THB 10K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.95M (THB 8K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.07M (THB 1.43K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫603K (THB 810)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.6M (THB 33K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.9M (THB 20K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (THB 15K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67K (THB 90)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.1K (THB 23)
  19. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫33.5K (THB 45)
  20. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1M (THB 1.35K)
  21. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫465K (THB 625)

Chi Phí Giải Trí Sakon Nakhon

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.49M (THB 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫149K (THB 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (THB 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫603K (₫409K - ₫953K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫44.7K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.5K (₫26K - ₫31.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.21K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫250K (₫223K - ₫298K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ