Giá cả tại Ratchaburi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ratchaburi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ratchaburi.

Ratchaburi thay đổi giá cả hikersbay.com
Ratchaburi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ratchaburi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ratchaburi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ratchaburi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ratchaburi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ratchaburi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ratchaburi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ratchaburi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ratchaburi, chẳng hạn như: nước đóng chai, bánh mì, cà chua, Sữa, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ratchaburi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ratchaburi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ratchaburi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 74.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 150 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 748 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.48 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ratchaburi, bao gồm cả nước đóng chai, bánh mì, cà chua, Sữa, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ratchaburi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ratchaburi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ratchaburi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ratchaburi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ratchaburi

Ratchaburi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.5M (₫1.27M - ₫3.74M)

Phí

₫1.5M (₫1.27M - ₫3.74M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫262K (₫262K - ₫598K)

Internet

₫262K (₫262K - ₫598K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫694K (₫299K - ₫1.2M)

quần Jean

₫694K (₫299K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.98M

thu nhập trung bình

₫8.98M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.74M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.74M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.4K (₫24.7K - ₫59.8K)

bánh mì

₫28.4K (₫24.7K - ₫59.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫440K (₫187K - ₫898K)

Pho mát

₫440K (₫187K - ₫898K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫15K (₫15K - ₫37.4K)

Gạo

₫15K (₫15K - ₫37.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.5K (₫10.5K - ₫44.9K)

cà chua

₫10.5K (₫10.5K - ₫44.9K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15K (₫15K - ₫67.3K)

Chuối

₫15K (₫15K - ₫67.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫224K - ₫598K)

Rượu

₫224K (₫224K - ₫598K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫74.8K (₫44.9K - ₫150K)

nhà hàng rẻ

₫74.8K (₫44.9K - ₫150K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.1K (₫37.4K - ₫89.8K)

bia địa phương

₫56.1K (₫37.4K - ₫89.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫26.2K (₫26.2K - ₫89.8K)

Cà phê

₫26.2K (₫26.2K - ₫89.8K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.48K (₫5.98K - ₫22.4K)

chai nước

₫7.48K (₫5.98K - ₫22.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫150K (₫150K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫150K (₫150K - ₫224K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.48K (₫7.48K - ₫37.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.48K (₫7.48K - ₫37.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ratchaburi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.3K (THB 54)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.4K (THB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.6K (THB 74)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫440K (THB 588)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (THB 19)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (THB 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.4K (THB 57)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.1K (THB 64)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.3K (THB 110)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫59.8K (THB 80)
  11. Táo (1kg) ₫69.7K (THB 93)
  12. Cam (1kg) ₫29.9K (THB 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.4K (THB 30)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15K (THB 20)
  15. Một kg gạo trắng ₫15K (THB 20)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.5K (THB 14)
  17. Chuối (1kg) ₫15K (THB 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (THB 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫165K (THB 220)

Giá Trong Nhà Hàng Ratchaburi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫74.8K (THB 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫748K (THB 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫150K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.1K (THB 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.4K (THB 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.48K (THB 10)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.48K (THB 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫26.2K (THB 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Ratchaburi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15K (THB 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫760K (THB 1.02K)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.9K (THB 32)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫685M (THB 915K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.87M (THB 2.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.24M (THB 7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.74M (THB 5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.5M (THB 2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫262K (THB 350)
  10. numb_34 ₫356K (THB 476)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫694K (THB 928)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫552K (THB 738)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.29M (THB 3.07K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.06M (THB 1.42K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫524M (THB 700K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.04M (THB 10.8K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫224M (THB 300K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.98M (THB 12K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.2K (THB 35)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12K (THB 16)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.8K (THB 112)

Chi Phí Giải Trí Ratchaburi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.35M (THB 1.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫299K (THB 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.3K (THB 130)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.74M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫15K (₫15K - ₫67.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.5M (₫1.27M - ₫3.74M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫28.4K (₫24.7K - ₫59.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫56.1K (₫37.4K - ₫89.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.48K (₫5.98K - ₫22.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ