Giá cả tại Prachuap Khiri Khan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Prachuap Khiri Khan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Prachuap Khiri Khan.

Prachuap Khiri Khan thay đổi giá cả hikersbay.com
Prachuap Khiri Khan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Prachuap Khiri Khan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Prachuap Khiri Khan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Prachuap Khiri Khan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Prachuap Khiri Khan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Prachuap Khiri Khan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Prachuap Khiri Khan xung quanh 7,2%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Prachuap Khiri Khan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Prachuap Khiri Khan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫884K (THB 1.19K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫464K (THB 624). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫777K (THB 1.04K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.73M (THB 2.32K) tại Thái Lan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.48M (THB 6.02K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Prachuap Khiri Khan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Prachuap Khiri Khan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Prachuap Khiri Khan, chẳng hạn như: Rượu, hành tây, cam, Chuối, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Prachuap Khiri Khan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Prachuap Khiri Khan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Prachuap Khiri Khan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 74.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 674 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Prachuap Khiri Khan, bao gồm cả Rượu, hành tây, cam, Chuối, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Prachuap Khiri Khan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Prachuap Khiri Khan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫876K (₫876K - ₫5M)

Phí

₫876K (₫876K - ₫5M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫260K (₫260K - ₫595K)

Internet

₫260K (₫260K - ₫595K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.47M (₫595K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.47M (₫595K - ₫2.6M)
10% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.9M

thu nhập trung bình

₫14.9M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.8K (₫26K - ₫89.3K)

bánh mì

₫26.8K (₫26K - ₫89.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫519K (₫223K - ₫893K)

Pho mát

₫519K (₫223K - ₫893K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.9K (₫22.3K - ₫67K)

Gạo

₫40.9K (₫22.3K - ₫67K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42K (₫20.1K - ₫74.4K)

cà chua

₫42K (₫20.1K - ₫74.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.9K (₫14.9K - ₫74.4K)

Chuối

₫14.9K (₫14.9K - ₫74.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫260K (₫260K - ₫819K)

Rượu

₫260K (₫260K - ₫819K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫74.4K (₫44.7K - ₫186K)

nhà hàng rẻ

₫74.4K (₫44.7K - ₫186K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.1K (₫37.2K - ₫112K)

bia địa phương

₫52.1K (₫37.2K - ₫112K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65K (₫33.5K - ₫112K)

Cà phê

₫65K (₫33.5K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.32K (₫5.21K - ₫20.3K)

chai nước

₫9.32K (₫5.21K - ₫20.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫112K - ₫186K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫112K - ₫186K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.3K (₫11.2K - ₫31.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K (₫11.2K - ₫31.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Prachuap Khiri Khan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.5K (THB 60)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.8K (THB 36)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60K (THB 81)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫519K (THB 697)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.68K (THB 13)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫260K (THB 350)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.3K (THB 62)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.4K (THB 117)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.3K (THB 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫52.1K (THB 70)
  11. Táo (1kg) ₫59.5K (THB 80)
  12. Cam (1kg) ₫37.2K (THB 50)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.9K (THB 54)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (THB 44)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.9K (THB 55)
  16. Cà chua (1kg) ₫42K (THB 56)
  17. Chuối (1kg) ₫14.9K (THB 20)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.6K (THB 25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (THB 200)

Giá Trong Nhà Hàng Prachuap Khiri Khan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫74.4K (THB 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫674K (THB 906)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.1K (THB 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (THB 145)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.3K (THB 21)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.32K (THB 12.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫65K (THB 87)

Chi Phí Sinh Hoạt Prachuap Khiri Khan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (THB 2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.55M (THB 3.43K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫679M (THB 912K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.6K (THB 25)
  5. Xăng (1 lít) ₫30.1K (THB 40)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.41B (THB 1.9M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.86M (THB 2.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫876K (THB 1.18K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫15.7M (THB 21.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫260K (THB 350)
  11. numb_34 ₫349K (THB 469)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫328M (THB 441K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.9M (THB 20K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (THB 35)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.5K (THB 41)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫134K (THB 180)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.47M (THB 1.98K)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (THB 1.48K)

Prachuap Khiri Khan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Prachuap Khiri Khan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Prachuap Khiri Khan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (THB 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫26.8K (₫26K - ₫89.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42K (₫20.1K - ₫74.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫52.1K (₫37.2K - ₫112K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.47M (₫595K - ₫2.6M)
10% hơn nước Mỹ

Chuối

₫14.9K (₫14.9K - ₫74.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ