Giá cả tại Prachin Buri

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Prachin Buri? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Prachin Buri.

Prachin Buri thay đổi giá cả hikersbay.com
Prachin Buri Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Prachin Buri là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Prachin Buri có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Prachin Buri: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Prachin Buri: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,133 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,33 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Prachin Buri, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Prachin Buri? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Prachin Buri không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Prachin Buri, chẳng hạn như: hành tây, Thuốc lá, Thịt bò, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Prachin Buri không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Prachin Buri là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Prachin Buri?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 750 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Prachin Buri, bao gồm cả hành tây, Thuốc lá, Thịt bò, Rượu, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Prachin Buri trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Prachin Buri

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Prachin Buri

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Prachin Buri

Prachin Buri - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.78M (₫1.27M - ₫3.75M)

Phí

₫1.78M (₫1.27M - ₫3.75M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫457K (₫375K - ₫600K)

Internet

₫457K (₫375K - ₫600K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫696K (₫300K - ₫1.2M)

quần Jean

₫696K (₫300K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.4K (₫24.7K - ₫60K)

bánh mì

₫35.4K (₫24.7K - ₫60K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫441K (₫187K - ₫900K)

Pho mát

₫441K (₫187K - ₫900K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.1K (₫18.7K - ₫37.5K)

Gạo

₫28.1K (₫18.7K - ₫37.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35K (₫15K - ₫45K)

cà chua

₫35K (₫15K - ₫45K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.9K (₫18K - ₫67.5K)

Chuối

₫35.9K (₫18K - ₫67.5K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫450K (₫375K - ₫600K)

Rượu

₫450K (₫375K - ₫600K)
18% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75K (₫45K - ₫150K)

nhà hàng rẻ

₫75K (₫45K - ₫150K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.2K (₫37.5K - ₫90K)

bia địa phương

₫56.2K (₫37.5K - ₫90K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.1K (₫33.7K - ₫90K)

Cà phê

₫50.1K (₫33.7K - ₫90K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.17K (₫6K - ₫22.5K)

chai nước

₫9.17K (₫6K - ₫22.5K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫165K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫165K - ₫225K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.8K (₫12K - ₫37.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.8K (₫12K - ₫37.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Prachin Buri

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.3K (THB 54)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.4K (THB 47)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.7K (THB 74)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫441K (THB 588)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.3K (THB 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫450K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.5K (THB 57)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.2K (THB 64)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫109K (THB 145)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.4K (THB 113)
  11. Táo (1kg) ₫69.8K (THB 93)
  12. Cam (1kg) ₫55.7K (THB 74)
  13. Khoai tây (1kg) ₫40.8K (THB 54)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫37.2K (THB 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.1K (THB 38)
  16. Cà chua (1kg) ₫35K (THB 47)
  17. Chuối (1kg) ₫35.9K (THB 48)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.7K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫365K (THB 486)

Giá Trong Nhà Hàng Prachin Buri

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75K (THB 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫750K (THB 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K (THB 269)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.2K (THB 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.7K (THB 85)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.8K (THB 26)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.17K (THB 12.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.1K (THB 67)

Chi Phí Sinh Hoạt Prachin Buri

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.55M (THB 3.4K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.07M (THB 1.42K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (THB 860K)
  4. Xăng (1 lít) ₫31K (THB 41)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫637M (THB 850K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.78M (THB 2.37K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.06M (THB 10.8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫457K (THB 609)
  9. numb_34 ₫357K (THB 476)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫225M (THB 300K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.1K (THB 38)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.6K (THB 48)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75K (THB 100)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫696K (THB 928)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫553K (THB 738)

Chi Phí Giải Trí Prachin Buri

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (THB 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫56.2K (₫37.5K - ₫90K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.1K (₫33.7K - ₫90K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫165K - ₫225K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫457K (₫375K - ₫600K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫35K (₫15K - ₫45K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫450K (₫375K - ₫600K)
18% hơn nước Mỹ