Giá cả tại Nakhon Si Thammarat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nakhon Si Thammarat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nakhon Si Thammarat.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nakhon Si Thammarat? Nakhon Si Thammarat - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nakhon Si Thammarat - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nakhon Si Thammarat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Nakhon Si Thammarat nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nakhon Si Thammarat thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nakhon Si Thammarat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nakhon Si Thammarat không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nakhon Si Thammarat, chẳng hạn như: cà chua, ức gà, Sữa, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nakhon Si Thammarat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nakhon Si Thammarat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nakhon Si Thammarat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 893 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 145 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nakhon Si Thammarat, bao gồm cả cà chua, ức gà, Sữa, Trứng, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nakhon Si Thammarat trong các nước lân cận? Xem giá tại: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Nakhon Si Thammarat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.85M (₫1.75M - ₫5.54M)

Phí

₫2.85M (₫1.75M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫400K (₫223K - ₫521K)

Internet

₫400K (₫223K - ₫521K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)

quần Jean

₫1.29M (₫372K - ₫2.6M)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.2K (₫29.8K - ₫67K)

bánh mì

₫39.2K (₫29.8K - ₫67K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫516K (₫230K - ₫1.49M)

Pho mát

₫516K (₫230K - ₫1.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.2K (₫18.6K - ₫52.1K)

Gạo

₫36.2K (₫18.6K - ₫52.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)

cà chua

₫39.6K (₫16.4K - ₫59.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)

Chuối

₫27K (₫14.9K - ₫52.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫447K (₫335K - ₫744K)

Rượu

₫447K (₫335K - ₫744K)
17% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫112K (₫40.9K - ₫186K)

nhà hàng rẻ

₫112K (₫40.9K - ₫186K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫72.6K (₫40.9K - ₫139K)

bia địa phương

₫72.6K (₫40.9K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.8K (₫33.5K - ₫89.3K)

Cà phê

₫61.8K (₫33.5K - ₫89.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.5K (₫5.95K - ₫17.2K)

chai nước

₫10.5K (₫5.95K - ₫17.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫186K (₫164K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫164K - ₫223K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫13.4K - ₫34.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫13.4K - ₫34.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nakhon Si Thammarat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.3K (THB 56)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.2K (THB 53)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.3K (THB 73)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫516K (THB 694)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.1K (THB 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫447K (THB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.2K (THB 92)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫106K (THB 142)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74K (THB 99)
  11. Táo (1kg) ₫80.2K (THB 108)
  12. Cam (1kg) ₫49K (THB 66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (THB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.2K (THB 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.2K (THB 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.6K (THB 53)
  17. Chuối (1kg) ₫27K (THB 36)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫265K (THB 355)

Giá Trong Nhà Hàng Nakhon Si Thammarat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫112K (THB 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫893K (THB 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫186K (THB 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫72.6K (THB 98)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.3K (THB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (THB 27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.5K (THB 14.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.8K (THB 83)

Chi Phí Sinh Hoạt Nakhon Si Thammarat

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.68M (THB 3.6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.86M (THB 2.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫722M (THB 970K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.8K (THB 41)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫521M (THB 700K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.85M (THB 3.83K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫16.8M (THB 22.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫400K (THB 537)
  9. numb_34 ₫348K (THB 467)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫386M (THB 519K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫74.4K (THB 100)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (THB 37)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫335K (THB 450)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (THB 1.74K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫724K (THB 973)

Chi Phí Giải Trí Nakhon Si Thammarat

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫223K (THB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫516K (₫230K - ₫1.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bia địa phương

₫72.6K (₫40.9K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫400K (₫223K - ₫521K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫447K (₫335K - ₫744K)
17% hơn nước Mỹ