Giá cả tại Nakhon Pathom

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nakhon Pathom? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nakhon Pathom.

Nakhon Pathom thay đổi giá cả hikersbay.com
Nakhon Pathom Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nakhon Pathom là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nakhon Pathom cao hơn so với nước Mỹ không? Nakhon Pathom - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nakhon Pathom: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thái Lan Bạt Thái Lan (THB ฿). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,134 Bạt Thái Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,34 Bạt Thái Lan. Và ngược lại: Với 10 Bạt Thái Lan bạn có thể nhận được 7,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thái Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Nakhon Pathom thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Nakhon Pathom? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nakhon Pathom?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thái Lan là ₫2.02M (THB 2.72K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thái Lan tại ₫904K (THB 1.21K). Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.02M (THB 2.72K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nakhon Pathom? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nakhon Pathom không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nakhon Pathom, chẳng hạn như: cà chua, Rượu, bánh mì, Trứng, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nakhon Pathom không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nakhon Pathom là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nakhon Pathom?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 65.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 409 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 99.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nakhon Pathom, bao gồm cả cà chua, Rượu, bánh mì, Trứng, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nakhon Pathom không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: laoPDR, Campuchia, Việt Nam, Myanmar, and Malaysia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nakhon Pathom

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nakhon Pathom

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nakhon Pathom

Nakhon Pathom - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫744K (₫744K - ₫2.38M)

Phí

₫744K (₫744K - ₫2.38M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫429K (₫283K - ₫556K)

Internet

₫429K (₫283K - ₫556K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫469K (₫149K - ₫1.49M)

quần Jean

₫469K (₫149K - ₫1.49M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.8M

thu nhập trung bình

₫29.8M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.13M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.13M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.7K (₫22.3K - ₫66.2K)

bánh mì

₫41.7K (₫22.3K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫129K (₫129K - ₫521K)

Pho mát

₫129K (₫129K - ₫521K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.8K (₫14.9K - ₫37.2K)

Gạo

₫24.8K (₫14.9K - ₫37.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫18.6K - ₫59.5K)

cà chua

₫38.1K (₫18.6K - ₫59.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.5K (₫11.2K - ₫29.8K)

Chuối

₫19.5K (₫11.2K - ₫29.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫372K (₫260K - ₫930K)

Rượu

₫372K (₫260K - ₫930K)
Giá cả ở 2,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫65.1K (₫37.2K - ₫89.3K)

nhà hàng rẻ

₫65.1K (₫37.2K - ₫89.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.9K (₫26K - ₫112K)

bia địa phương

₫49.9K (₫26K - ₫112K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.8K (₫33.5K - ₫112K)

Cà phê

₫42.8K (₫33.5K - ₫112K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.85K (₫4.47K - ₫14.9K)

chai nước

₫6.85K (₫4.47K - ₫14.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫149K (₫112K - ₫298K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫112K - ₫298K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.7K (₫11.2K - ₫29.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.7K (₫11.2K - ₫29.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nakhon Pathom

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.8K (THB 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.7K (THB 56)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.2K (THB 54)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫129K (THB 173)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.43K (THB 12.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫372K (THB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.8K (THB 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.1K (THB 109)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫100K (THB 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫55.8K (THB 75)
  11. Táo (1kg) ₫60.1K (THB 81)
  12. Cam (1kg) ₫47.6K (THB 64)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.8K (THB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.6K (THB 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.8K (THB 33)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (THB 51)
  17. Chuối (1kg) ₫19.5K (THB 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.5K (THB 37)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫186K (THB 250)

Giá Trong Nhà Hàng Nakhon Pathom

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫65.1K (THB 88)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫409K (THB 550)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫149K (THB 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.9K (THB 67)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.6K (THB 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.7K (THB 18.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.85K (THB 9.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.8K (THB 58)

Chi Phí Sinh Hoạt Nakhon Pathom

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26K (THB 35)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫558K (THB 750)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.1K (THB 31)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (THB 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.08M (THB 2.8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.13M (THB 4.2K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫744K (THB 1K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫429K (THB 577)
  9. numb_34 ₫364K (THB 489)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫469K (THB 630)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫558K (THB 750)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (THB 2K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.39M (THB 1.87K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫502M (THB 675K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.35M (THB 4.5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫447M (THB 600K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.8M (THB 40K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26K (THB 35)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.6K (THB 25)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫112K (THB 150)

Chi Phí Giải Trí Nakhon Pathom

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫893K (THB 1.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫89.3K (THB 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫104K (THB 140)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thái Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Thái Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Thái Lan

Giá: Phuket   Đảo Phi Phi   Ko Lanta   Ko Chang   Ko Pha Ngan   Ko Samui   Băng Cốc   Chiang Mai   Phuket   Udon Thani   Hua Hin   Nakhon Ratchasima   Pattaya   Khon Kaen   Rayong   Samut Prakan  

Chi phí sống tại Thái Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thái Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫469K (₫149K - ₫1.49M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫65.1K (₫37.2K - ₫89.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫41.7K (₫22.3K - ₫66.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫744K (₫744K - ₫2.38M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫29.8M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫429K (₫283K - ₫556K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ